Kỹ thuật thi công : Công tác đất, thi công học và cừ, thi công bê tông toàn khối, thi công tầng hầm nhà cao tầng Tập 1
Kỹ thuật cơ bản về công tác đất, công tác thi công cọc và cừ. Thi công bê tông cốt thép toàn khối. Phương pháp thi công tầng hầm nhà cao tầng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2013
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02706aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_16000 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 759 |d 759 | ||
020 | |c 88000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 690.075 |b V124 |
100 | 1 | |a Đỗ Đình Đức |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật thi công : |n Tập 1 |b Công tác đất, thi công học và cừ, thi công bê tông toàn khối, thi công tầng hầm nhà cao tầng |c Đỗ Đình Đức (chủ biên); Lê Kiều |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2013 | ||
300 | |a 253tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Kỹ thuật cơ bản về công tác đất, công tác thi công cọc và cừ. Thi công bê tông cốt thép toàn khối. Phương pháp thi công tầng hầm nhà cao tầng | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
655 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Lê Kiều | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3167 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 690.075 V124 |p MD.08421 |r 2017-11-09 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3168 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 690.075 V124 |p MD.08422 |r 2017-11-09 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3169 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 3 |o 690.075 V124 |p MD.08423 |r 2019-08-13 |s 2019-08-13 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3170 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 3 |o 690.075 V124 |p MD.08424 |r 2019-12-13 |s 2019-12-05 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3171 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 690.075 V124 |p MD.08425 |r 2017-11-09 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3172 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 2 |o 690.075 V124 |p MD.08426 |r 2020-08-13 |s 2020-08-12 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3173 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 3 |o 690.075 V124 |p MD.08427 |r 2019-12-13 |s 2019-12-05 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3174 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 690.075 V124 |p MD.08428 |r 2017-11-09 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3175 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 690.075 V124 |p MD.08429 |r 2017-11-09 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 690_075000000000000_V124 |7 0 |9 3176 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 1 |o 690.075 V124 |p MD.08430 |r 2020-08-19 |s 2020-08-13 |v 88000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |