Kiến trúc nhiệt đới ẩm
Nội dung cuốn sách cung cấp những cơ sở khoa học cùng kinh nghiệm dân gian quý báu, để giúp tạo môi trường sống cho con người thích hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02254nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_16419 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 778 |d 778 | ||
020 | |c 90000 | ||
082 | 1 | 4 | |2 23rd ed. |a 711.42 |b Th116 |
100 | 1 | |a Hoàng Huy Thắng | |
245 | 1 | 0 | |a Kiến trúc nhiệt đới ẩm |c Hoàng Huy Thắng |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 276 tr. |b minh họa |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cuốn sách cung cấp những cơ sở khoa học cùng kinh nghiệm dân gian quý báu, để giúp tạo môi trường sống cho con người thích hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2515 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |o 711.42 Th116 |p MD.08632 |r 2017-11-03 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2516 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |o 711.42 Th116 |p MD.08633 |r 2017-11-03 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2517 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |o 711.42 Th116 |p MD.08634 |r 2017-11-03 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2518 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |o 711.42 Th116 |p MD.08635 |r 2017-11-03 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2519 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |l 1 |o 711.42 Th116 |p MD.08691 |r 2019-03-28 |s 2019-02-28 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2520 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |l 1 |o 711.42 Th116 |p MD.08692 |r 2019-04-24 |s 2019-04-10 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2521 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |o 711.42 Th116 |p MD.08693 |r 2017-11-03 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2522 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |o 711.42 Th116 |p MD.08694 |r 2017-11-03 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_420000000000000_TH116 |7 0 |9 2523 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-03 |o 711.42 Th116 |p MD.08695 |r 2017-11-03 |v 90000.00 |w 2017-11-03 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |