Bài tập kế toán doanh nghiệp Phần 1
Trắc nghiệm kiểm tra kiến thức tiếp thu;Câu hỏi trả lời đúng hoặc sai; Câu hỏi thảo luận; Tìm hiểu văn bản pháp luật kế toán; Tính toán và định khoản.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Phương Đông
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02311nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_16567 | ||
008 | 171014b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 783 |d 783 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 657.7 |b H513/P.1 |
100 | 1 | |a Trịnh Quốc Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Bài tập kế toán doanh nghiệp |n Phần 1 |c Trịnh Quốc Hùng, Trịnh Minh Tân |
260 | |a Tp.HCM |b Phương Đông | ||
300 | |a 430 tr. |b biểu mẫu, bảng |c 24cm | ||
520 | |a Trắc nghiệm kiểm tra kiến thức tiếp thu;Câu hỏi trả lời đúng hoặc sai; Câu hỏi thảo luận; Tìm hiểu văn bản pháp luật kế toán; Tính toán và định khoản. | ||
653 | |a Kế toán | ||
655 | |a Kế Toán | ||
700 | 1 | |a Trịnh Minh Tân | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2944 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07319 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2945 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07321 |r 2019-09-03 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2946 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07322 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2947 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07330 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2948 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07327 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2949 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07328 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2950 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07324 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2951 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07325 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_700000000000000_H513_P_1 |7 0 |9 2952 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 657.7 H513/P.1 |p MD.07331 |r 2017-11-08 |v 98000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |