Danh pháp hợp chất hữu cơ
Nội dung trình bày đại cương về danh pháp hữu cơ. Danh pháp hiđrocacbon, các ion và gốc tự do, các dị vòng. Danh pháp hữu cơ đơn chức và đa chức đồng nhất. Danh pháp hợp chất tạp chức và hợp chất thiên nhiên. Các tên gọi được lưu dùng và t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01517aam a22002298a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_1658 | ||
008 | 131128s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 88 |d 88 | ||
020 | |c 46000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 547 |b S464 |
100 | 1 | |a Trần Quốc Sơn | |
245 | 1 | 0 | |a Danh pháp hợp chất hữu cơ |c Trần Quốc Sơn (chủ biên), Trần Thị Tửu |
250 | |a Tái bản lần thứ 10, có sửa chữa | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2013 | ||
300 | |a 247tr. |b bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung trình bày đại cương về danh pháp hữu cơ. Danh pháp hiđrocacbon, các ion và gốc tự do, các dị vòng. Danh pháp hữu cơ đơn chức và đa chức đồng nhất. Danh pháp hợp chất tạp chức và hợp chất thiên nhiên. Các tên gọi được lưu dùng và trình tự ưu tiên của các nhóm | |
700 | 1 | |a Trần Thị Tửu | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_S464 |7 0 |9 258 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547 S464 |p MD.00309 |r 2017-10-04 |v 46000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_S464 |7 0 |9 259 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 547 S464 |p MD.00308 |r 2017-11-25 |s 2017-11-14 |v 46000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_S464 |7 0 |9 260 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 547 S464 |p MD.00307 |r 2017-10-04 |v 46000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |