100 ý tưởng PR tuyệt hay : Từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới
Phân tích tầm quan trọng của 100 ý tưởng PR (quan hệ công chúng) đối với hoạt động của doanh nghiệp và hướng dẫn cụ thể nội dung thực hiện các ý tưởng đó
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01723aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17073 | ||
008 | 160510s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 803 |d 803 | ||
020 | |a 9786041001343 |c 80000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 659.2 |b B661 |
100 | 1 | |a Blythe, Jim | |
245 | 1 | 0 | |a 100 ý tưởng PR tuyệt hay : |b Từ những công ty hàng đầu trên khắp thế giới |c Jim Blythe ; Mạc Tú Anh, Hoàng Dương (dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Trẻ |c 2013 | ||
300 | |a 230tr. |c 21cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: 100 great PR ideas | ||
520 | 3 | |a Phân tích tầm quan trọng của 100 ý tưởng PR (quan hệ công chúng) đối với hoạt động của doanh nghiệp và hướng dẫn cụ thể nội dung thực hiện các ý tưởng đó | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
655 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
700 | 1 | |a Hoàng Dương |e Dịch | |
700 | 1 | |a Mạc Tú Anh |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_B661 |7 0 |9 3014 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 B661 |p MD.08043 |r 2019-11-25 |v 80000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_B661 |7 0 |9 3015 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 B661 |p MD.08044 |r 2017-11-09 |v 80000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_B661 |7 0 |9 3016 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |l 3 |o 659.2 B661 |p MD.08045 |r 2019-05-28 |s 2019-05-15 |v 80000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_B661 |7 0 |9 3017 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-09 |o 659.2 B661 |p MD.08854 |r 2017-11-09 |v 80000.00 |w 2017-11-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |