Nguyên nhân và bài học từ những thất bại PR nổi tiếng thế giới
Cuốn sách " Nguyên nhân và bài học từ những thất bại PR nỗi tiếng thế giới" là cuốn sách hữu ích không chỉ đối với các nhà điều hành doanh nghiệp mà còn cho tất cả các sinh viên thuộc chuyên ngành quảng cáo, truyền thông....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03040aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17096 | ||
008 | 140627s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 804 |d 804 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 659.2 |b C984 |
100 | 1 | |a McCusker, Gerry | |
245 | 1 | 0 | |a Nguyên nhân và bài học từ những thất bại PR nổi tiếng thế giới |c Gerry McCusker ; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà (dịch) |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Trẻ |c 2009 | ||
300 | |a 341 tr. |b minh hoạ |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách " Nguyên nhân và bài học từ những thất bại PR nỗi tiếng thế giới" là cuốn sách hữu ích không chỉ đối với các nhà điều hành doanh nghiệp mà còn cho tất cả các sinh viên thuộc chuyên ngành quảng cáo, truyền thông. | |
653 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
655 | |a Quan hệ công chúng (PR) | ||
700 | 1 | |a Trần Thị Bích Nga |e Dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Hà |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 2995 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |l 1 |o 659.2 C984 |p MD.07700 |r 2019-03-20 |s 2019-03-06 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 2996 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 659.2 C984 |p MD.07708 |r 2017-11-08 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 2997 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 659.2 C984 |p MD.07709 |r 2017-11-08 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 2998 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 659.2 C984 |p MD.07715 |r 2017-11-08 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 2999 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 659.2 C984 |p MD.07716 |r 2017-11-08 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 3000 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 659.2 C984 |p MD.07717 |r 2017-11-08 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 3001 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 659.2 C984 |p MD.07718 |r 2017-11-08 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 3002 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-08 |o 659.2 C984 |p MD.07719 |r 2017-11-08 |v 68000.00 |w 2017-11-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 6148 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-13 |l 1 |m 1 |o 659.2 C984 |p MD.09291 |q 2019-12-12 |r 2019-11-21 |s 2019-11-21 |v 68000.00 |w 2018-01-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 6149 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-13 |o 659.2 C984 |p MD.09292 |r 2018-01-13 |v 68000.00 |w 2018-01-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 6150 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-13 |l 3 |o 659.2 C984 |p MD.09293 |r 2021-06-03 |s 2021-04-29 |v 68000.00 |w 2018-01-13 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 659_200000000000000_C984 |7 0 |9 6151 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-13 |l 2 |o 659.2 C984 |p MD.09294 |r 2020-09-19 |s 2020-06-04 |v 68000.00 |w 2018-01-13 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |