Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn
Trình bày các khái niệm về chất thải rắn đô thị và công nghiệp; thành phần, tính chất cơ bản của chất thải rắn đô thị. Giới thiệu hệ thống thu gom, trung chuyển, vận chuyển chất thải rắn và các phương phương pháp xử lý chất thải rắ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2014
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02755aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17229 | ||
008 | 110510s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 818 |d 818 | ||
020 | |c 128000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.44 |b Ph557 |
100 | 1 | |a Nguyến Văn Phước | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản lý và xử lý chất thải rắn |c Nguyễn Văn Phước |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2014 | ||
300 | |a 242tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày các khái niệm về chất thải rắn đô thị và công nghiệp; thành phần, tính chất cơ bản của chất thải rắn đô thị. Giới thiệu hệ thống thu gom, trung chuyển, vận chuyển chất thải rắn và các phương phương pháp xử lý chất thải rắn như phương pháp cơ học , phương pháp biến đổi chất thải rắn thành các sản phẩm có ích, phương pháp tiêu huỷ bằng nhiệt và chôn lấp hợp vệ sinh | |
653 | |a Kỹ thuật môi trường | ||
653 | |a Quản lý Tài nguyên & Môi trường | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5359 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 628.44 Ph557 |p MD.04604 |r 2019-05-08 |s 2019-02-25 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5360 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.44 Ph557 |p MD.04605 |r 2017-12-04 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5361 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 2 |m 1 |o 628.44 Ph557 |p MD.04606 |r 2019-12-06 |s 2019-11-19 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5362 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 3 |o 628.44 Ph557 |p MD.04607 |r 2020-08-28 |s 2020-08-17 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5363 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 628.44 Ph557 |p MD.04608 |r 2020-12-17 |s 2020-12-02 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5364 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.44 Ph557 |p MD.04609 |r 2017-12-04 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5365 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.44 Ph557 |p MD.04610 |r 2017-12-04 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5366 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.44 Ph557 |p MD.04611 |r 2017-12-04 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_PH557 |7 0 |9 5367 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.44 Ph557 |p MD.04612 |r 2017-12-04 |v 128000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |