Giáo trình thực tập hoá lý đất
Gồm các bài thực tập và các bài tham khảo nhằm xác định độ pH và EC trong đất, xác định nhôm trao đổi và acid trao đổi tổng số trong đất, độ chua hiện tại và độ chua tiềm tàng của đất, Eh trong đất......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02370aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17754 | ||
008 | 161116s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 843 |d 843 | ||
020 | |a 9786049197444 |c 29000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 631.4 |b H401 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mỹ Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thực tập hoá lý đất |c Nguyễn Mỹ Hoa (chủ biên), Châu Minh Khôi, Tất Anh Thư... |
260 | |a Cần Thơ |b Nxb. Đại học Cần Thơ |c 2016 | ||
300 | |a 106tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Gồm các bài thực tập và các bài tham khảo nhằm xác định độ pH và EC trong đất, xác định nhôm trao đổi và acid trao đổi tổng số trong đất, độ chua hiện tại và độ chua tiềm tàng của đất, Eh trong đất... | |
653 | |a Quản lý đất đai | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Dương Minh Viễn | |
700 | 1 | |a Tất Anh Thư | |
700 | 1 | |a Châu Minh Khôi | |
700 | 1 | |a Trần Bá Linh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4584 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 631.4 H401 |p MD.04809 |r 2017-11-28 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4585 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 631.4 H401 |p MD.04810 |r 2017-11-28 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4586 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 631.4 H401 |p MD.04811 |r 2017-11-28 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4587 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 631.4 H401 |p MD.04812 |r 2017-11-28 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4588 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |l 1 |o 631.4 H401 |p MD.04813 |r 2020-07-08 |s 2020-06-23 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4589 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 631.4 H401 |p MD.04814 |r 2017-11-28 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4590 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 631.4 H401 |p MD.04815 |r 2017-11-28 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_400000000000000_H401 |7 0 |9 4591 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-28 |o 631.4 H401 |p MD.04817 |r 2017-11-28 |v 29000.00 |w 2017-11-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |