Đất ngập nước kiến tạo : Sách được xuất bản trong khuôn khổ Dự án VLIR-E2 (Việt Nam - Bỉ)
Tổng quan về đất ngập nước tự nhiên và đất ngập nước kiến tạo. Một số cây trồng thuỷ sinh quen thuộc ở vùng đất ngập nước đồng bằng sông Cửu Long và đặc điểm của nó. Trình bày cơ chế chuyển vận chất ô nhiễm qua đất ngập nư...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Nông nghiệp
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02802aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17957 | ||
008 | 100108s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 851 |d 851 | ||
020 | |c 28700 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 631.42 |b T.502 |
100 | 1 | |a Lê Anh Tuấn |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Đất ngập nước kiến tạo : |b Sách được xuất bản trong khuôn khổ Dự án VLIR-E2 (Việt Nam - Bỉ) |c Lê Anh Tuấn (chủ biên), Lê Hoàng Việt, Guido Wyseure |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Nông nghiệp |c 2009 | ||
300 | |a 95tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về đất ngập nước tự nhiên và đất ngập nước kiến tạo. Một số cây trồng thuỷ sinh quen thuộc ở vùng đất ngập nước đồng bằng sông Cửu Long và đặc điểm của nó. Trình bày cơ chế chuyển vận chất ô nhiễm qua đất ngập nước kiến tạo và đề xuất một lưu đồ cũng như các thông số thiết kế đất ngập nước kiến tạo | |
653 | |a Quản lý đất đai | ||
700 | 1 | |a Wyseure, Guido | |
700 | 1 | |a Lê Hoàng Việt | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4282 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 627 T502 |p MD.04537 |r 2017-11-25 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4283 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 1 |o 627 T502 |p MD.04538 |r 2018-06-08 |s 2018-05-28 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4284 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 627 T502 |p MD.04539 |r 2017-11-25 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4285 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 4 |o 627 T502 |p MD.04540 |r 2020-11-10 |s 2020-10-29 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4286 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 3 |o 627 T502 |p MD.04541 |r 2020-05-14 |s 2020-05-04 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4287 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 3 |o 627 T502 |p MD.04542 |r 2020-11-05 |s 2020-10-31 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4288 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 4 |m 1 |o 627 T502 |p MD.04543 |r 2020-06-18 |s 2020-06-04 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4289 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 2 |o 627 T502 |p MD.04544 |r 2019-10-30 |s 2019-10-23 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 627_000000000000000_T502 |7 0 |9 4290 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 5 |o 627 T502 |p MD.04545 |r 2021-05-22 |s 2021-05-06 |v 28700.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |