Giáo trình sử dụng đất ngập nước nhân tạo kiểm soát ô nhiễm môi trường
Trình bày tổng quan về nước và sự ô nhiễm; các hệ thống đất ngập nước xử lý ô nhiễm; các thông số thiết kế đất ngập nước; tiến trình và cơ chế loại bỏ chất ô nhiễm, cải thiện chất lượng nước bằng đất ngập nước; thực...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02751aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_17983 | ||
008 | 131223s2013 ||||||viesd | ||
999 | |c 852 |d 852 | ||
020 | |c 20000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 631.47 |b Ng100 |
100 | 1 | |a Trương Thị Nga | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình sử dụng đất ngập nước nhân tạo kiểm soát ô nhiễm môi trường |c Trương Thị Nga, Ngô Thuỵ Diễm Trang |
260 | |a Cần Thơ |b Nxb. Đại học Cần Thơ |c 2013 | ||
300 | |a 95tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan về nước và sự ô nhiễm; các hệ thống đất ngập nước xử lý ô nhiễm; các thông số thiết kế đất ngập nước; tiến trình và cơ chế loại bỏ chất ô nhiễm, cải thiện chất lượng nước bằng đất ngập nước; thực vật thuỷ sinh và các đặc điểm thích nghi trong môi trường ô nhiễm... | |
653 | |a Quản lý đất đai | ||
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Ngô Thuỵ Diễm Trang | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4261 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 631.47 Ng100 |p MD.04201 |r 2017-11-25 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4262 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 2 |o 631.47 Ng100 |p MD.04202 |r 2020-11-10 |s 2020-10-29 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4263 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |o 631.47 Ng100 |p MD.04203 |r 2017-11-25 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4264 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 3 |m 1 |o 631.47 Ng100 |p MD.04204 |r 2020-11-27 |s 2020-10-29 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4265 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 2 |m 1 |o 631.47 Ng100 |p MD.04205 |r 2019-11-26 |s 2019-10-25 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4266 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 4 |o 631.47 Ng100 |p MD.04206 |r 2020-11-20 |s 2020-11-06 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4267 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 3 |o 631.47 Ng100 |p MD.04207 |r 2020-05-19 |s 2020-05-04 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4268 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 1 |o 631.47 Ng100 |p MD.04208 |r 2018-06-05 |s 2018-05-22 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 631_470000000000000_NG100 |7 0 |9 4269 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-25 |l 1 |o 631.47 Ng100 |p MD.04209 |r 2020-06-22 |s 2020-06-11 |v 20000.00 |w 2017-11-25 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |