Hệ thống thông tin kế toán Tập 1

Trình bày những kiến thức cơ bản về cách xử lý thông tin kế toán bằng phần mềm MS Excel trong điều kiện áp dụng hình thức kế toán và hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Thái Phúc Huy (Chủ biên)
Tác giả của công ty: Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM
Tác giả khác: Nguyễn Thế Hưng, Huỳnh Văn Hiếu
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp.HCM Phương Đông 2012
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03517nam a22003977a 4500
001 NCT_18465
008 171108b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 875  |d 875 
020 |c 75000 
082 1 4 |2 22rd ed.  |a 657.0285  |b H523/T.1 
100 1 |a Thái Phúc Huy  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Hệ thống thông tin kế toán  |n Tập 1  |c Thái Phúc Huy (chủ biên) ; Nguyễn Thế Hưng, Huỳnh Văn Hiếu... 
260 |a Tp.HCM  |b Phương Đông  |c 2012 
300 |a 257 tr.  |b Bảng  |c 24 cm 
520 3 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về cách xử lý thông tin kế toán bằng phần mềm MS Excel trong điều kiện áp dụng hình thức kế toán và hệ quản trị cơ sở dữ liệu Access 
653 |a Kế toán 
700 1 |a Nguyễn Thế Hưng 
700 1 |a Huỳnh Văn Hiếu 
710 2 |a Trường Đại học Kinh tế Tp.HCM 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10441  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07385  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10442  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07386  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10443  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07387  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10444  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07388  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10445  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07389  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10446  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07390  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10447  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07391  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10448  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07392  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10449  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |l 1  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07393  |r 2019-10-16  |s 2019-10-02  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10450  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07394  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10451  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07395  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10452  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07396  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10453  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07397  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 10454  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-13  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.07398  |r 2018-06-13  |v 65000.00  |w 2018-06-13  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_028500000000000_H523_T_1  |7 0  |9 15112  |a 000001  |b 000001  |d 2019-01-09  |o 657.0285 H523/T.1  |p MD.13945  |r 2019-01-09  |v 65000.00  |w 2019-01-09  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ