Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp
Tổng quan về nước cấp, nguồn nước và chất lượng nước. Kĩ thuật xử lí nước cấp sinh hoạt và công nghiệp. Xử lí cơ học, hoá học và quá trình chuyển khối
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Khoa học và Kỹ thuật
2012
|
Phiên bản: | In lần thứ 6 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01796aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18576 | ||
008 | 121114s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 879 |d 879 | ||
020 | |c 95000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.162 |b Th523 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Thu Thủy | |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý nước cấp sinh hoạt và công nghiệp |c Nguyễn Thị Thu Thủy |
250 | |a In lần thứ 6 | ||
260 | |a H. |b Khoa học và Kỹ thuật |c 2012 | ||
300 | |a 256tr. |b hình vẽ, bảng |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Tổng quan về nước cấp, nguồn nước và chất lượng nước. Kĩ thuật xử lí nước cấp sinh hoạt và công nghiệp. Xử lí cơ học, hoá học và quá trình chuyển khối | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_162000000000000_TH523 |7 0 |9 5377 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.162 Th523 |p MD.03992 |r 2017-12-04 |v 95000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_162000000000000_TH523 |7 0 |9 5378 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.162 Th523 |p MD.03993 |r 2017-12-04 |v 95000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_162000000000000_TH523 |7 0 |9 5379 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.162 Th523 |p MD.03990 |r 2017-12-04 |v 95000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_162000000000000_TH523 |7 0 |9 5380 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.162 Th523 |p MD.03986 |r 2017-12-04 |v 95000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_162000000000000_TH523 |7 0 |9 5381 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.162 Th523 |p MD.03987 |r 2017-12-04 |v 95000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_162000000000000_TH523 |7 0 |9 5382 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.162 Th523 |p MD.03988 |r 2017-12-04 |v 95000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |