Công nghệ xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn
Khái quát về kinh tế sản xuất và kinh tế chất thải. Giới thiệu các kỹ thuật xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn. Thiết kế và vận hành các công trình lưu trữ và xử lý chất thải nguy hại và lựa chọn công nghệ xử lý chất thả...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02581aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_18773 | ||
008 | 130109s2012 ||||||viesd | ||
999 | |c 888 |d 888 | ||
020 | |c 105000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.44 |b Kh305 |
245 | 0 | 0 | |a Công nghệ xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn |c Nguyễn Đức Khiển ... [et al.] |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 246tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Nguyễn Trãi. Viện Môi trường và Sinh thái đô thị | ||
520 | 3 | |a Khái quát về kinh tế sản xuất và kinh tế chất thải. Giới thiệu các kỹ thuật xử lý, tái chế, tái sử dụng chất thải rắn. Thiết kế và vận hành các công trình lưu trữ và xử lý chất thải nguy hại và lựa chọn công nghệ xử lý chất thải rắn thích hợp | |
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Nguyễn Đức Khiển | |
700 | 1 | |a Hồ Sỹ Nhiếp | |
700 | 1 | |a Nguyễn Kim Hoàng | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Diễm Hằng | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5446 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 3 |m 1 |o 628.44 Kh305 |p MD.03694 |r 2020-12-17 |s 2020-12-02 |v 105000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5447 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 2 |m 1 |o 628.44 Kh305 |p MD.03695 |r 2019-12-06 |s 2019-11-19 |v 105000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5448 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 628.44 Kh305 |p MD.03696 |r 2019-03-08 |s 2019-02-25 |v 105000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5449 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |o 628.44 Kh305 |p MD.03697 |r 2017-12-04 |v 105000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5450 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-04 |l 1 |o 628.44 Kh305 |p MD.04620 |r 2019-11-11 |s 2019-10-25 |v 105000.00 |w 2017-12-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5623 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-09 |o 628.44 Kh305 |p MD.04618 |r 2017-12-09 |v 105000.00 |w 2017-12-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5624 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-09 |o 628.44 Kh305 |p MD.04619 |r 2017-12-09 |v 105000.00 |w 2017-12-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_440000000000000_KH305 |7 0 |9 5625 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-09 |o 628.44 Kh305 |p MD.04291 |r 2017-12-09 |v 105000.00 |w 2017-12-09 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |