Giáo trình kinh tế môi trường

Trình bày về kinh tế vi mô và kinh tế môi trường, kinh tế ô nhiễm, kinh tế tài nguyên, các công cụ kinh tế và khả năng áp dụng giải quyết các vấn đề môi trường, khả năng áp dụng thu phí ô nhiễm môi trường trong điều kiện Việt Nam, định...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Hoàng Xuân Cơ
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục 2013
Phiên bản:Tái bản lần thứ 6
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02551aam a22003138a 4500
001 NCT_18893
008 131009s2013 ||||||viesd
999 |c 894  |d 894 
020 |c 47000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 333.7075  |b C460 
100 1 |a Hoàng Xuân Cơ 
245 1 0 |a Giáo trình kinh tế môi trường  |c Hoàng Xuân Cơ 
250 |a Tái bản lần thứ 6 
260 |a H.  |b Giáo dục  |c 2013 
300 |a 247tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 24cm 
520 3 |a Trình bày về kinh tế vi mô và kinh tế môi trường, kinh tế ô nhiễm, kinh tế tài nguyên, các công cụ kinh tế và khả năng áp dụng giải quyết các vấn đề môi trường, khả năng áp dụng thu phí ô nhiễm môi trường trong điều kiện Việt Nam, định giá tài nguyên và tác động môi trường, kinh tế học và các chính sách áp dụng cho thuỷ sản 
653 |a Kỹ thuật môi trường 
655 7 |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5483  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04089  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5484  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04090  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5485  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |l 1  |o 333.7075 C460  |p MD.04091  |r 2018-10-31  |s 2018-10-31  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5486  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04092  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5487  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04093  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5488  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04094  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5489  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04095  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5490  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04096  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 333_707500000000000_C460  |7 0  |9 5491  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-05  |o 333.7075 C460  |p MD.04104  |r 2017-12-05  |v 47000.00  |w 2017-12-05  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ