Quan trắc chất lượng môi trường
Cung cấp những kiến thức cơ bản về quy trình quan trắc môi trường; các chỉ tiêu, tần số, thời gian quan trắc, kỹ thuật thu mẫu và bảo quan mẫu; các cơ sở khoa học thiết lập mạng lưới quan trắc chất lượng môi trường; các phương pháp x...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2015
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02070aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_19102 | ||
008 | 160114s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 905 |d 905 | ||
020 | |a 9786048216795 |c 98000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 628.1 |b Đ552 |
100 | 1 | |a Phạm Anh Đức |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Quan trắc chất lượng môi trường |c Phạm Anh Đức (chủ biên), Nguyễn Thị Mai Linh |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2015 | ||
300 | |a 194tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam. Trường đại học Tôn Đức Thắng | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về quy trình quan trắc môi trường; các chỉ tiêu, tần số, thời gian quan trắc, kỹ thuật thu mẫu và bảo quan mẫu; các cơ sở khoa học thiết lập mạng lưới quan trắc chất lượng môi trường; các phương pháp xử lý và quản lý số liệu; báo cáo và phổ biến thông tin; đảm bảo chất lượng và kiểm soát chất lượng trong quan trắc chất lượng môi trường phục vụ cho công tác quản lý môi trường | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Mai Linh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_Đ552 |7 0 |9 5526 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |l 3 |o 628.1 Đ552 |p MD.04363 |r 2020-07-10 |s 2020-06-17 |v 98000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_Đ552 |7 0 |9 5527 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |l 2 |o 628.1 Đ552 |p MD.04364 |r 2020-07-01 |s 2020-06-16 |v 98000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_Đ552 |7 0 |9 5528 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |o 628.1 Đ552 |p MD.04365 |r 2017-12-05 |v 98000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 628_100000000000000_Đ552 |7 0 |9 5529 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-05 |l 3 |o 628.1 Đ552 |p MD.04451 |r 2020-09-04 |s 2020-06-12 |v 98000.00 |w 2017-12-05 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |