Giáo trình quản lý chất lượng môi trường
Trình bày khái niệm về quản lý chất lượng môi trường. Giới thiệu các công cụ trong quản lý chất lượng môi trường. Phân tích các yếu tố tác động đến môi trường. Các giải pháp ứng dụng công nghiệp góp phần bảo vệ môi trường. Trình...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Cần Thơ
Nxb. Đại học Cần Thơ
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02895aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_19548 | ||
008 | 111123s2011 ||||||viesd | ||
999 | |c 929 |d 929 | ||
020 | |c 21000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 354.3075 |b Đ105 |
100 | 1 | |a Trương Hoàng Đan | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình quản lý chất lượng môi trường |c Trương Hoàng Đan, Bùi Trường Thọ |
260 | |a Cần Thơ |b Nxb. Đại học Cần Thơ |c 2011 | ||
300 | |a 120tr. |b minh hoạ |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày khái niệm về quản lý chất lượng môi trường. Giới thiệu các công cụ trong quản lý chất lượng môi trường. Phân tích các yếu tố tác động đến môi trường. Các giải pháp ứng dụng công nghiệp góp phần bảo vệ môi trường. Trình bày đặc điểm tự nhiên và điều kiện kinh tế xã hội liên quan đến chất lượng môi trường một số nước và Việt Nam. Nội dung các biện pháp quản lý chất lượng môi trường của Việt Nam và một số nước trên thế giới | |
655 | 7 | |a Giáo trình | |
700 | 1 | |a Bùi Trường Thọ | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5653 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 3 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04325 |r 2020-03-02 |s 2020-01-07 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5654 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 5 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04326 |r 2021-01-30 |s 2021-01-21 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5655 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 4 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04327 |r 2020-08-07 |s 2020-07-27 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5656 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04328 |r 2017-12-18 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5657 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 2 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04329 |r 2020-03-16 |s 2020-03-02 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5658 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 2 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04330 |r 2020-03-23 |s 2020-03-02 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5659 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04331 |r 2020-03-02 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5660 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |l 1 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04332 |r 2019-11-05 |s 2019-10-22 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 354_307500000000000_Đ105 |7 0 |9 5661 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-18 |o 354.3075 Đ105 |p MD.04333 |r 2017-12-18 |v 21000.00 |w 2017-12-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |