Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn

Đánh giá thực trạng mô hình các công trình của hệ thống cấp nước, mục đích, nhiệm vụ của người quản lý vận hành; khảo sát thu thập số liệu, xác định quy mô công suất của hệ thống, khảo sát và lựa chọn nguồn nước, lựa chon vị trí cô...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Trịnh Xuân Lai
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2012
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02221aam a22002658a 4500
001 NCT_19573
008 130410s2012 ||||||viesd
999 |c 931  |d 931 
020 |c 53000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 628.72  |b L103 
100 1 |a Trịnh Xuân Lai 
245 1 0 |a Sổ tay khảo sát - thiết kế - quản lý - vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn  |c Trịnh Xuân Lai 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2012 
300 |a 111tr.  |b hình vẽ, bảng  |c 27cm 
520 3 |a Đánh giá thực trạng mô hình các công trình của hệ thống cấp nước, mục đích, nhiệm vụ của người quản lý vận hành; khảo sát thu thập số liệu, xác định quy mô công suất của hệ thống, khảo sát và lựa chọn nguồn nước, lựa chon vị trí công trình thu, khu xử lý và các tuyến ống chính, lựa chọn sơ đồ dây truyền công nghệ xử lý nước... 
655 7 |a Sổ tay 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_L103  |7 0  |9 5602  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-08  |o 628.72 L103  |p MD.04397  |r 2017-12-08  |v 53000.00  |w 2017-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_L103  |7 0  |9 5603  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-08  |o 628.72 L103  |p MD.04398  |r 2017-12-08  |v 53000.00  |w 2017-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_L103  |7 0  |9 5604  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-08  |o 628.72 L103  |p MD.04399  |r 2017-12-08  |v 53000.00  |w 2017-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_L103  |7 0  |9 5605  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-08  |o 628.72 L103  |p MD.04400  |r 2017-12-08  |v 53000.00  |w 2017-12-08  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_L103  |7 0  |9 8832  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 628.72 L103  |p MD.08325  |r 2018-05-23  |v 53000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_L103  |7 0  |9 8833  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 628.72 L103  |p MD.08326  |r 2018-05-23  |v 53000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_L103  |7 0  |9 8834  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 628.72 L103  |p MD.08327  |r 2018-05-23  |v 53000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ