Giáo trình thuế (nghiệp vụ và bài tập)

Nội dung tài liệu gồm: tổng quan về thuế; thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế thu nhập doanh nghiệp; thuế thu nhập các nhân; thuế sử dụng đất nông nghiệp; thuế nhà đất; tiền sử ụng đ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phan Hiển Minh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Thống kê 2009
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02602aam a22002898a 4500
001 NCT_20188
008 160713s2016 ||||||viesd
999 |c 959  |d 959 
020 |c 50000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 336.2.076  |b M312 
100 1 |a Phan Hiển Minh 
245 1 0 |a Giáo trình thuế  |b (nghiệp vụ và bài tập)  |c Phan Hiển Minh 
260 |a H.  |b Thống kê  |c 2009 
300 |a 298 tr.  |c 24 cm. 
520 |a Nội dung tài liệu gồm: tổng quan về thuế; thuế giá trị gia tăng; thuế tiêu thụ đặc biệt; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu; thuế thu nhập doanh nghiệp; thuế thu nhập các nhân; thuế sử dụng đất nông nghiệp; thuế nhà đất; tiền sử ụng đất và tiền thuê đất, thuế tài nguyên; phí và lệ phí; lệ phí môn bài và lệ phí trước bạ; hóa đơn; hiệp định tránh đánh thuế hai lần; thuế và các vấn đề chuyển giá; ... 
653 |a Tài chính - Ngân hàng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5725  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06097  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5726  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06098  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5727  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06099  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5728  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06100  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5729  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06101  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5730  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06102  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5731  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06103  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5732  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06104  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 336_207600000000000_M312  |7 0  |9 5733  |a 000001  |b 000001  |d 2017-12-20  |o 336.2076 M312  |p MD.06105  |r 2017-12-20  |v 50000.00  |w 2017-12-20  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ