Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERM® 2010
Giới thiệu tổng quan về thanh toán quốc tế, hợp đồng ngoại thương, điều kiện thương mại, chứng từ thương mại và tài chính trong thanh toán quốc tế, các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh, phương thức nhờ thu, tín dụng chứ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01944aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20256 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 962 |d 962 | ||
020 | |c 86000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 382.1 |b T305 |
100 | 1 | |a Nguyễn Văn Tiến |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương : |b UCP 600, URC 522, ISBP 681, INCOTERM® 2010 |c Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Hồng Hải (chủ biên) |
260 | |a H. |b Thống kê |c 2013 | ||
300 | |a 624tr. |b hình vẽ, bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu tổng quan về thanh toán quốc tế, hợp đồng ngoại thương, điều kiện thương mại, chứng từ thương mại và tài chính trong thanh toán quốc tế, các phương thức tập quán quốc tế không điều chỉnh, phương thức nhờ thu, tín dụng chứng từ, qui trình một số loại L/C đặc biệt, cùng kiểm tra chứng từ trong giao dịch L/C và tài trợ ngoại thương | |
653 | |a Tài chính - Ngân hàng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Hồng Hải |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_100000000000000_T305 |7 0 |9 16010 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-04 |o 382.1 T305 |p MD.06240 |r 2019-03-04 |v 86000.00 |w 2019-03-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_100000000000000_T305 |7 0 |9 16011 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-04 |o 382.1 T305 |p MD.06241 |r 2019-03-04 |v 86000.00 |w 2019-03-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_100000000000000_T305 |7 0 |9 16012 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-04 |o 382.1 T305 |p MD.06242 |r 2019-03-04 |v 86000.00 |w 2019-03-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 382_100000000000000_T305 |7 0 |9 16013 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-04 |l 1 |o 382.1 T305 |p MD.06243 |r 2020-07-14 |s 2020-07-14 |v 86000.00 |w 2019-03-04 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |