Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư (Soạn theo chương trình mới của UBCKNN)
Nội dung tài liệu được chia thành 5 phần: Phần 1:kiến thức nền tảng phân tích đầu tư chứng khoán; Phần 2:Phân tích cổ phiếu; Phần 3: phân tích trái phiếu;Phần 4: phân tích chứng khoán phát sinh; Phần 5:xây dựng và quản lý danh mục đầu tư...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01780aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20276 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 963 |d 963 | ||
020 | |c 94000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 22nd ed. |a 332.632 |b Y254 |
100 | 1 | |a Bùi Kim Yến | |
245 | 1 | 0 | |a Phân tích chứng khoán & quản lý danh mục đầu tư |b (Soạn theo chương trình mới của UBCKNN) |c Bùi Kim Yến |
260 | |a H. |b Thống kê |c 2009 | ||
300 | |a 641 tr. | ||
520 | |a Nội dung tài liệu được chia thành 5 phần: Phần 1:kiến thức nền tảng phân tích đầu tư chứng khoán; Phần 2:Phân tích cổ phiếu; Phần 3: phân tích trái phiếu;Phần 4: phân tích chứng khoán phát sinh; Phần 5:xây dựng và quản lý danh mục đầu tư. | ||
653 | |a Tài chính - Ngân hàng | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_Y254 |7 0 |9 5704 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |o 332.632 Y254 |p MD.05636 |r 2017-12-20 |v 94000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_Y254 |7 0 |9 5705 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 3 |m 1 |o 332.632 Y254 |p MD.05637 |r 2021-06-04 |s 2021-04-27 |v 94000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_Y254 |7 0 |9 5706 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |o 332.632 Y254 |p MD.05638 |r 2017-12-20 |v 94000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_Y254 |7 0 |9 5707 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |o 332.632 Y254 |p MD.05639 |r 2017-12-20 |v 94000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 332_632000000000000_Y254 |7 0 |9 5708 |a 000001 |b 000001 |d 2017-12-20 |l 1 |o 332.632 Y254 |p MD.05640 |r 2019-12-13 |s 2019-11-29 |v 94000.00 |w 2017-12-20 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |