Chẩn đoán hình ảnh : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa
Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiêu hoá và cấp cứu bụng; bộ máy vận động; bộ máy hô hấp và lồng ngực; bộ máy tim và mạch máu; tiết niệu, hệ thần kinh...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03489aam a22003738a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2043 | ||
008 | 150716s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 110 |d 110 | ||
020 | |a 9786040038999 |c 99000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.0754 |b H507 |
100 | 1 | |a Nguyễn Duy Huề |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Chẩn đoán hình ảnh : |b Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |c Chủ biên: Nguyễn Duy Huề, Phạm Minh Thông |
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a H. |b Giáo dục |c 2016 | ||
300 | |a 383tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiêu hoá và cấp cứu bụng; bộ máy vận động; bộ máy hô hấp và lồng ngực; bộ máy tim và mạch máu; tiết niệu, hệ thần kinh | |
700 | 1 | |a Phạm Minh Thông | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 375 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 616.0754 H507 |p MD.00561 |r 2017-10-04 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 376 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |m 1 |o 616.0754 H507 |p MD.00562 |r 2019-12-06 |s 2019-11-11 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 377 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 616.0754 H507 |p MD.00563 |r 2021-01-27 |s 2021-01-23 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 378 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 616.0754 H507 |p MD.00564 |r 2017-10-04 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 379 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 3 |o 616.0754 H507 |p MD.00565 |r 2021-03-06 |s 2021-03-06 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 380 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 616.0754 H507 |p MD.00566 |r 2017-10-04 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 381 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 1 |o 616.0754 H507 |p MD.00567 |r 2021-01-26 |s 2021-01-12 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 382 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |l 2 |o 616.0754 H507 |p MD.00568 |r 2021-01-27 |s 2021-01-23 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 383 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 616.0754 H507 |p MD.00569 |r 2017-10-04 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 384 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-04 |o 616.0754 H507 |p MD.00570 |r 2017-10-04 |v 99000.00 |w 2017-10-04 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 15559 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |l 1 |o 616.0754 H507 |p MD.14331 |r 2021-01-27 |s 2021-01-19 |v 99000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 15560 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |l 1 |o 616.0754 H507 |p MD.14332 |r 2021-01-20 |s 2021-01-05 |v 99000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 15561 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |l 1 |o 616.0754 H507 |p MD.14333 |r 2021-01-28 |s 2021-01-22 |v 99000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 15562 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |l 1 |o 616.0754 H507 |p MD.14334 |r 2021-01-29 |s 2021-01-19 |v 99000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075400000000000_H507 |7 0 |9 15563 |a 000001 |b 000001 |d 2019-02-18 |l 1 |o 616.0754 H507 |p MD.14335 |r 2021-03-12 |s 2021-03-01 |v 99000.00 |w 2019-02-18 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |