Cách tân để thắng : mô hình từ A- đến -F
Mục đích chính của quyển sách là thiết lập các yếu tố chủ yếu để quản trị cách tân (innovation management) hiệu quả và sáng tạo thông qua mô hình A-đến-F, cho phép người đọc sắp xếp một cách logic hầu hết các ý tưởng cốt lõi về cải các...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Trẻ
2013
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 04062aam a22004098a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20644 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 981 |d 981 | ||
020 | |c 145000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.406 |b F363 |
100 | 1 | |a Trias de Bes, Fernando | |
245 | 1 | 0 | |a Cách tân để thắng : |b mô hình từ A- đến -F |c Fernando Trías de Bes & Philip Kotler ; Nguyễn Dương Hiếu, Trịnh Hoàng Kim Phượng, Đặng Nguyễn Hiếu Trung (dịch) |
260 | |a Tp.HCM |b Trẻ |c 2013 | ||
300 | |a 529 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Mục đích chính của quyển sách là thiết lập các yếu tố chủ yếu để quản trị cách tân (innovation management) hiệu quả và sáng tạo thông qua mô hình A-đến-F, cho phép người đọc sắp xếp một cách logic hầu hết các ý tưởng cốt lõi về cải cách được xuất bản trong những năm gần đây vào một cấu trúc mang tính khái niệm. Quyển sách cung cấp hướng dẫn nhanh gọn và thấu đáo về cách tân; một quyển sổ tay bao gồm những lý thuyết quan trọng nhất, các kỹ thuật cùng những phát hiện gần đây về lĩnh vực này. | |
653 | |a Tài chính - Ngân hàng | ||
700 | 1 | |a Kotler, Philip | |
700 | 1 | |a Nguyễn Dương Hiếu |e Dịch | |
700 | 1 | |a Trịnh Hoàng Kim Phượng |e Dịch | |
700 | 1 | |a Đặng Nguyễn Hiếu Trung |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6083 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04955 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6084 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04956 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6085 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |l 1 |o 658.406 F363 |p MD.04957 |q 2022-02-28 |r 2022-02-14 |s 2022-02-14 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6086 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04958 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6087 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04959 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6088 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |l 1 |o 658.406 F363 |p MD.04960 |r 2020-06-18 |s 2020-06-11 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6089 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04961 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6090 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04962 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6091 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04963 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6092 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04964 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6093 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04965 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6094 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04966 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6095 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |l 1 |o 658.406 F363 |p MD.04967 |r 2018-11-17 |s 2018-10-29 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6096 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04968 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_406000000000000_F363 |7 0 |9 6097 |a 000001 |b 000001 |d 2018-01-06 |o 658.406 F363 |p MD.04969 |r 2018-01-06 |v 145000.00 |w 2018-01-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |