Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô
Nội dung sách bao gồm các câu hỏi, bài tập, những câu trắc nghiệm về kinh tế vi mô.
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
2011
|
Phiên bản: | Tái bản lần 8 có bổ sung |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02610aam a22003498a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_20794 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 987 |d 987 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.5 |b Y600 |
245 | 0 | 0 | |a Câu hỏi, bài tập, trắc nghiệm kinh tế vi mô |c Nguyễn Như Ý [et al.] |
250 | |a Tái bản lần 8 có bổ sung | ||
260 | |a Tp.HCM |b Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |c 2011 | ||
300 | |a 325tr. |b Mô hình |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách bao gồm các câu hỏi, bài tập, những câu trắc nghiệm về kinh tế vi mô. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Như Ý | |
700 | 1 | |a Trần Bá Thọ | |
700 | 1 | |a Nguyễn Hoàng Bảo | |
700 | 1 | |a Trần Thị Bích Dung | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12985 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 5 |o 338.5 Y600 |p MD.06446 |r 2021-05-06 |s 2021-04-26 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12986 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 6 |m 1 |o 338.5 Y600 |p MD.06447 |r 2021-05-18 |s 2021-05-06 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12987 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 6 |m 1 |o 338.5 Y600 |p MD.06448 |r 2021-05-27 |s 2021-04-23 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12988 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 5 |o 338.5 Y600 |p MD.06449 |r 2021-06-07 |s 2021-05-06 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12989 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 3 |m 2 |o 338.5 Y600 |p MD.06450 |r 2020-07-08 |s 2020-06-17 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12990 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 5 |o 338.5 Y600 |p MD.06451 |r 2021-05-20 |s 2021-05-06 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12991 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 7 |o 338.5 Y600 |p MD.06452 |r 2021-06-05 |s 2021-05-06 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12992 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 5 |m 1 |o 338.5 Y600 |p MD.06453 |q 2021-05-11 |r 2021-04-27 |s 2021-04-27 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12993 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |o 338.5 Y600 |p MD.06454 |r 2018-08-07 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_500000000000000_Y600 |7 0 |9 12994 |a 000001 |b 000001 |d 2018-08-07 |l 6 |o 338.5 Y600 |p MD.06455 |r 2021-06-09 |s 2021-06-02 |v 40000.00 |w 2018-08-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |