Kinh tế vĩ mô
Khái quát về kinh tế vĩ mô. Cách tính sản lượng quốc gia. Lý thuyết xác định sản lượng cân bằng quốc gia. Chính sách tài khoá và chính sách ngoại thương. Tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ. Mô hình IS-LM và mô hình tổng cung cầu. Lạ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Tổng hợp
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02796aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_21040 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 998 |d 998 | ||
020 | |c 40000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 339 |b Y600 |
100 | 1 | |a Nguyễn Như Ý | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh tế vĩ mô |c Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung |
260 | |a Tp.HCM |b Tổng hợp |c 2011 | ||
300 | |a 266tr. |b hình vẽ, bảng |c 24 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế thành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | 3 | |a Khái quát về kinh tế vĩ mô. Cách tính sản lượng quốc gia. Lý thuyết xác định sản lượng cân bằng quốc gia. Chính sách tài khoá và chính sách ngoại thương. Tiền tệ ngân hàng và chính sách tiền tệ. Mô hình IS-LM và mô hình tổng cung cầu. Lạm phát và thất nghiệp. Phân tích vĩ mô trong nền kinh tế mở | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Trần Thị Bích Dung | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11558 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 339 Y600 |p MD.06471 |r 2019-10-31 |s 2019-10-22 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11559 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 2 |o 339 Y600 |p MD.06472 |r 2020-12-25 |s 2020-12-21 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11560 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 339 Y600 |p MD.06473 |r 2018-06-22 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11561 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 4 |o 339 Y600 |p MD.06474 |r 2020-12-25 |s 2020-12-11 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11562 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 339 Y600 |p MD.05005 |r 2018-06-22 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11563 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 339 Y600 |p MD.05006 |r 2020-12-22 |s 2020-12-08 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11564 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 339 Y600 |p MD.05007 |r 2020-08-31 |s 2020-08-20 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11565 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 339 Y600 |p MD.05002 |r 2020-12-22 |s 2020-12-08 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11566 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 339 Y600 |p MD.05010 |r 2020-12-28 |s 2020-12-11 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 339_000000000000000_Y600 |7 0 |9 11568 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 339 Y600 |p MD.05003 |r 2020-11-05 |s 2020-10-23 |v 40000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |