Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh
Sách cung cấp các kiến thức căn bản về giao tiếp và kỹ năng thương lượng trong kinh doanh. Tài liệu được chia thành 2 phần lớn với 10 chương đề cập các khía cạnh của giao tiếpnhư cấu trúc hoạt động của giao tiếp, cơ sở tâm lý xã hội cu...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động - Xã hội
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02836aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_21112 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1001 |d 1001 | ||
020 | |c 42000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658 |b D513 |
100 | 1 | |a Thái Trí Dũng | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng giao tiếp và thương lượng trong kinh doanh |c Thái Trí Dũng |
250 | |a Tái bản lần thứ 3 | ||
260 | |a H. |b Lao động - Xã hội |c 2012 | ||
300 | |a 307 tr. |b Bảng |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp các kiến thức căn bản về giao tiếp và kỹ năng thương lượng trong kinh doanh. Tài liệu được chia thành 2 phần lớn với 10 chương đề cập các khía cạnh của giao tiếpnhư cấu trúc hoạt động của giao tiếp, cơ sở tâm lý xã hội của hành vi giao tiếp, kỹ năng giao tiếp và giao tiếp trong môi trường công ty. Phần 2 của cuốn sách tập trung vào kỹ năng thương lượng gồm tiến trình thương lượng, phân tích giá cả trong thương lượng, kỹ thuật đột phát thế găng trong thương lượng, giá bán lẻ những cuộc thương lượng nhỏ | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11794 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 D513 |p MD.05060 |r 2019-09-30 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11795 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 D513 |p MD.05061 |r 2018-06-22 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11796 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 D513 |p MD.05062 |r 2018-06-22 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11797 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 D513 |p MD.05063 |r 2018-06-22 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11798 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 2 |o 658 D513 |p MD.05064 |q 2022-03-04 |r 2022-02-18 |s 2022-02-18 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11799 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 D513 |p MD.05065 |r 2018-06-22 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11800 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 658 D513 |p MD.05066 |r 2020-05-29 |s 2020-05-13 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11801 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 D513 |p MD.05067 |r 2018-06-22 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_D513 |7 0 |9 11812 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 D513 |p MD.05059 |r 2018-06-22 |v 42000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |