Chiến lược và chính sách kinh doanh : (Quản trị chiến lược)
Bản chất quản trị, chiến lược kinh doanh. Công tác nghiên cứu, phân tích môi trường và hệ thống thông tin quản trị. Xác định nhiệm vụ mục tiêu, xây dựng và lựa chọn, thực hiện chiến lược của doanh nghiệp và các đơn vị kinh doanh. Công tác...
Đã lưu trong:
Tác giả khác: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động - Xã hội
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01924aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_21177 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1004 |d 1004 | ||
020 | |c 70000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 338.7 |b D307 |
245 | 0 | 0 | |a Chiến lược và chính sách kinh doanh : |b (Quản trị chiến lược) |c Nguyễn Thị Liên Diệp, Phạm Văn Nam (biên soạn) |
260 | |a H. |b Lao động - Xã hội |c 2010 | ||
300 | |a 488 tr. |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Bản chất quản trị, chiến lược kinh doanh. Công tác nghiên cứu, phân tích môi trường và hệ thống thông tin quản trị. Xác định nhiệm vụ mục tiêu, xây dựng và lựa chọn, thực hiện chiến lược của doanh nghiệp và các đơn vị kinh doanh. Công tác kiểm tra, đánh giá chiến lược | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Liên Diệp |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Phạm Văn Nam |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_700000000000000_D307 |7 0 |9 11660 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 338.7 D307 |p MD.06501 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_700000000000000_D307 |7 0 |9 11661 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 338.7 D307 |p MD.06503 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_700000000000000_D307 |7 0 |9 11662 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 338.7 D307 |p MD.06504 |r 2018-06-22 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_700000000000000_D307 |7 0 |9 11668 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 338.7 D307 |p MD.06506 |r 2018-12-27 |s 2018-12-13 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_700000000000000_D307 |7 0 |9 11669 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 338.7 D307 |p MD.06507 |r 2020-03-17 |s 2020-03-09 |v 70000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |