Phần mềm SEEP/W ứng dụng vào tính toán thấm cho các công trình thủy và ngầm
Cuốn sách tập trung trình bày những vấn đề chính về cơ sở lý thuyết, hướng dẫn sử dụng và đặc biệt là đã xây dựng được các ví dụ mẫu điển hình trên nền của phần mềm SEEP/W để áp dụng tính toán chuyên sâu cho các công trình thủy v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Nhiều tác giả của công ty: | , |
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02295nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_21307 | ||
008 | 171115b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1010 |d 1010 | ||
082 | 0 | 4 | |2 22nd ed. |a 005.36 |b Đ250 |
100 | 1 | |a Đỗ Văn Đệ |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Phần mềm SEEP/W ứng dụng vào tính toán thấm cho các công trình thủy và ngầm |c Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới, Vũ Minh Tuấn, Nguyễn Sỹ Han, Nguyễn Khắc Nam, Hoàng Văn Thắng |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 164 tr |b Ảnh minh họa |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách tập trung trình bày những vấn đề chính về cơ sở lý thuyết, hướng dẫn sử dụng và đặc biệt là đã xây dựng được các ví dụ mẫu điển hình trên nền của phần mềm SEEP/W để áp dụng tính toán chuyên sâu cho các công trình thủy và các công trình ngầm. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | 0 | |a Nguyễn Quốc Tới |
700 | 1 | 0 | |a Vũ Minh Tuấn |
700 | 1 | 0 | |a Nguyễn Sỹ Han |
710 | 1 | 0 | |a Nguyễn Khắc Nam |
710 | 1 | 0 | |a Hoàng Văn Thắng |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 3743 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 005.36 Đ250 |p MD.01264 |r 2017-11-15 |v 58000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 3744 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 005.36 Đ250 |p MD.01265 |r 2017-11-15 |v 58000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 3745 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 005.36 Đ250 |p MD.01266 |r 2017-11-15 |v 58000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 3746 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 005.36 Đ250 |p MD.01267 |r 2017-11-15 |v 58000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 3747 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 005.36 Đ250 |p MD.01268 |r 2017-11-15 |v 58000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 005_360000000000000_Đ250 |7 0 |9 3748 |a 000001 |b 000001 |d 2017-11-15 |o 005.36 Đ250 |p MD.01269 |r 2017-11-15 |v 58000.00 |w 2017-11-15 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |