Marketing công nghiệp : Phục vụ khách hàng là các tổ chức
Phân tích các hình thức và phương thức Marketing công nghiệp. Nghiên cứu khách hàng và hành vi thị trường. Quá trình marketing công nghiệp, chiến lược trong marketing công nghiệp
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống Kê
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02423aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_22127 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1047 |d 1047 | ||
020 | |c 22000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.804 |b Gi108 |
100 | 1 | |a Hà Nam Khánh Giao | |
245 | 0 | 0 | |a Marketing công nghiệp : |b Phục vụ khách hàng là các tổ chức |c Hà Nam Khánh Giao |
260 | |a H. |b Thống Kê |c 2004 | ||
300 | |a 178 tr. |c 12x16 cm | ||
520 | 3 | |a Phân tích các hình thức và phương thức Marketing công nghiệp. Nghiên cứu khách hàng và hành vi thị trường. Quá trình marketing công nghiệp, chiến lược trong marketing công nghiệp | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11695 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06875 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11696 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 658.804 Gi108 |p MD.06876 |r 2019-05-28 |s 2019-05-13 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11697 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06877 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11698 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06878 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11699 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06879 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11700 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06880 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11701 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06881 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11702 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06882 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11703 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06883 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_804000000000000_GI108 |7 0 |9 11704 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.804 Gi108 |p MD.06884 |r 2018-06-22 |v 22000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |