Kỹ năng quản lý trẻ
Nội dung sách giới thiệu và giúp người đọc có thêm kỹ năng quản lý trong công ty. Sách gồm 12 chương: Nhà quản lý mới thành công ; giải mã sáu điều hoang tưởng trong công tác quản lý ; taoh đà phát triển ở cương vị mới ; .......
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Thời đại
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02617aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_22233 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1051 |d 1051 | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.3 |b L305 |
100 | |a Phương Liên | ||
245 | 0 | 0 | |a Kỹ năng quản lý trẻ |c Phương Liên, Minh Đức |
260 | |a Tp.HCM |b Thời đại |c 2014 | ||
300 | |a 195tr. |b mô hình |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách giới thiệu và giúp người đọc có thêm kỹ năng quản lý trong công ty. Sách gồm 12 chương: Nhà quản lý mới thành công ; giải mã sáu điều hoang tưởng trong công tác quản lý ; taoh đà phát triển ở cương vị mới ; .... | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 0 | |a Phương Liên | |
700 | 0 | |a Minh Đức | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 12021 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 3 |o 658.3 L305 |p MD.06467 |r 2021-01-29 |s 2021-01-19 |v 50000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 12022 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.3 L305 |p MD.06468 |r 2019-10-21 |v 50000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 12023 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.3 L305 |p MD.06469 |r 2018-07-06 |v 50000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 12024 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.3 L305 |p MD.06470 |r 2018-11-12 |s 2018-11-01 |v 50000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 12025 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.3 L305 |p MD.06500 |r 2021-03-25 |s 2021-03-18 |v 50000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 12026 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.3 L305 |p MD.06681 |r 2020-10-13 |s 2020-10-01 |v 50000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 16353 |a 000001 |b 000001 |d 2019-03-25 |l 2 |o 658.3 L305 |p MD.06683 |r 2020-07-08 |s 2020-06-26 |v 50000.00 |w 2019-03-25 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 16419 |a 000001 |b 000001 |d 2019-04-08 |l 2 |o 658.3 L305 |p MD.06685 |r 2020-11-04 |s 2020-10-21 |v 500000.00 |w 2019-04-08 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 19024 |a 000001 |b 000001 |d 2020-03-09 |l 2 |m 1 |o 658.3 L305 |p MD.06684 |r 2020-10-06 |s 2020-09-29 |v 50000.00 |w 2020-03-09 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_300000000000000_L305 |7 0 |9 19538 |a 000001 |b 000001 |d 2020-05-12 |l 1 |o 658.3 L305 |p MD.06682 |q 2020-05-26 |r 2020-05-12 |s 2020-05-12 |v 50000.00 |w 2020-05-12 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |