Các công thức và hệ số kinh doanh : Cẩm nang hướng dẫn toàn diện = Business ratios and formulas : A comprehensive guide
Trình bày các thước đo hiệu quả sử dụng tài sản, hiệu suất hoạt động, dòng tiền mặt, tính thanh khoản, cấu trúc vốn và khả năng thanh toán, đo suất sinh lời trên đầu tư, tình hình thị trường, các thước đo dành cho bộ phận tài chính, kế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01960aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_22308 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1055 |d 1055 | ||
020 | |c 129000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658 |b Br813 |
100 | 1 | |a Bragg, Steven M. | |
245 | 1 | 0 | |a Các công thức và hệ số kinh doanh : |b Cẩm nang hướng dẫn toàn diện = Business ratios and formulas : A comprehensive guide |c Steven M. Bragg ; Mai Ngọc (dịch) |
260 | |a Tp.HCM |b Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh |c 2011 | ||
300 | |a 495tr. |c 24 cm |b hình vẽ, bảng | ||
520 | 3 | |a Trình bày các thước đo hiệu quả sử dụng tài sản, hiệu suất hoạt động, dòng tiền mặt, tính thanh khoản, cấu trúc vốn và khả năng thanh toán, đo suất sinh lời trên đầu tư, tình hình thị trường, các thước đo dành cho bộ phận tài chính, kế toán, bộ phận kỹ thuật, phòng quản lý nhân sự, bộ phận hậu cần, sản xuất, bán hàng và phân tích thước đo bằng Microsoft Excel | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Mai Ngọc |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_BR813 |7 0 |9 11777 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 Br813 |p MD.06546 |r 2018-06-22 |v 129000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_BR813 |7 0 |9 11778 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 Br813 |p MD.06547 |r 2019-09-12 |v 129000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_BR813 |7 0 |9 11779 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658 Br813 |p MD.06548 |r 2018-06-22 |v 129000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_BR813 |7 0 |9 11780 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |m 1 |o 658 Br813 |p MD.06549 |r 2020-06-25 |s 2020-06-18 |v 129000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |