Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh = Business planning techniques : Hướng dẫn từ bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt, cụ thể và chính xác
Đại cương về kế hoạch kinh doanh, xây dựng phương pháp kinh doanh; hoạch định chiến lược; thu thập - xử lí thông tin; phân tích tài chính công ty
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Thống kê
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02511aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_23777 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1126 |d 1126 | ||
020 | |c 52000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.11 |b H107 |
100 | 1 | |a Dương Hữu Hạnh | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật lập kế hoạch kinh doanh = |b Business planning techniques : Hướng dẫn từ bước để lập một kế hoạch kinh doanh thông suốt, cụ thể và chính xác |c Dương Hữu Hạnh |
260 | |a H. |b Thống kê |c 2009 | ||
300 | |a 289tr. |c 24cm |b hình vẽ, bảng | ||
520 | 3 | |a Đại cương về kế hoạch kinh doanh, xây dựng phương pháp kinh doanh; hoạch định chiến lược; thu thập - xử lí thông tin; phân tích tài chính công ty | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11324 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06962 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11325 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |l 1 |o 658.11 H107 |p MD.06963 |r 2018-09-26 |s 2018-09-10 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11326 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06964 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11327 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06965 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11328 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06966 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11329 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06967 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11330 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06968 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11331 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06969 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11332 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06970 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_H107 |7 0 |9 11333 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-22 |o 658.11 H107 |p MD.06971 |r 2018-06-22 |v 52000.00 |w 2018-06-22 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |