Giáo trình marketing căn bản
Nội dung tài liệu bao gồm: Giới thiệu về marketing; Môi trường Marketing, lựa chọn thị trường mục tiêu & định vị; Các chiến lược marketing; Lập kế hoạch, tổ chức,thực hiện marketing; Các loại hình marketing khác...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động
2012
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03201aam a22003738a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24018 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1140 |d 1140 | ||
020 | |c 75000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.8007 |b M312 |
100 | 1 | |a Đinh Tiên Minh |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình marketing căn bản |c Đinh Tiên Minh (chủ biên); Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Văn Trưng, Đào Hoài Nam |
260 | |a H. |b Lao động |c 2012 | ||
300 | |a 282 tr. |b Bảng, biểu đồ |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. Khoa Thương mại - Du lịch - Marketing | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu bao gồm: Giới thiệu về marketing; Môi trường Marketing, lựa chọn thị trường mục tiêu & định vị; Các chiến lược marketing; Lập kế hoạch, tổ chức,thực hiện marketing; Các loại hình marketing khác | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Quách Thị Bửu Châu | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Trưng | |
700 | 1 | |a Đào Hoài Nam | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11915 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.8007 M312 |p MD.07200 |r 2018-07-06 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11916 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 2 |o 658.8007 M312 |p MD.07201 |r 2020-05-23 |s 2020-05-11 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11917 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 2 |o 658.8007 M312 |p MD.07202 |r 2021-01-12 |s 2021-01-05 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11918 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.8007 M312 |p MD.07203 |r 2018-07-06 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11924 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 2 |m 1 |o 658.8007 M312 |p MD.07171 |r 2021-04-29 |s 2021-04-08 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11925 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.8007 M312 |p MD.07172 |r 2018-07-06 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11926 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 2 |o 658.8007 M312 |p MD.07175 |r 2020-06-05 |s 2020-05-27 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11927 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.8007 M312 |p MD.07176 |r 2020-05-13 |s 2020-05-05 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11928 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.8007 M312 |p MD.07177 |r 2018-07-06 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11929 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.8007 M312 |p MD.07178 |r 2020-06-05 |s 2020-05-27 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11930 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |o 658.8007 M312 |p MD.07179 |r 2018-07-06 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800700000000000_M312 |7 0 |9 11931 |a 000001 |b 000001 |d 2018-07-06 |l 1 |o 658.8007 M312 |p MD.07180 |r 2018-12-28 |s 2018-12-17 |v 75000.00 |w 2018-07-06 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |