Marketing theo phong cách "Sao Kim" = Marketing in venus
Cuốn sách Marketing theo phong cách Sao Kim chứa đựng những quan điểm của Hermawan Kartajaya được tóm lược trong 18 nguyên tắc chỉ dẫn về marketing theo phong cách "sao Kim" - một mô hình sẽ đưa thương hiệu và công ty của bạn lên đỉnh thành cô...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Lao động - Xã hội
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02273aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_24049 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1141 |d 1141 | ||
020 | |c 89000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.834 |b K18 |
100 | 1 | |a Kartajaya, Hermawan | |
245 | 1 | 0 | |a Marketing theo phong cách "Sao Kim" = |b Marketing in venus |c Hermawan Kartajaya ; Lan Phương, Thanh Huyền, Phương Hoa (dịch) ; Trịnh Minh Giang (hiệu đính) |
260 | |a H. |b Lao động - Xã hội |c 2011 | ||
300 | |a 347 tr. |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách Marketing theo phong cách Sao Kim chứa đựng những quan điểm của Hermawan Kartajaya được tóm lược trong 18 nguyên tắc chỉ dẫn về marketing theo phong cách "sao Kim" - một mô hình sẽ đưa thương hiệu và công ty của bạn lên đỉnh thành công. Các nguyên tắc trong mô hình này là điều cốt lõi của phần lớn các khái niệm Tiếp thị tiên tiến xuất hiện trong vòng 3 năm gần đây do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, đặc biệt là Internet. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Lan Phương |e Dịch | |
700 | 1 | |a Thanh Huyền |e Dịch | |
700 | 1 | |a Phương Hoa |e Dịch | |
700 | 1 | |a Trịnh Minh Giang |e Hiệu đính | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_834000000000000_K18 |7 0 |9 11813 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-28 |o 658.834 K18 |p MD.07001 |r 2018-06-28 |v 89000.00 |w 2018-06-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_834000000000000_K18 |7 0 |9 11814 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-28 |l 2 |o 658.834 K18 |p MD.07002 |r 2019-09-25 |s 2019-09-11 |v 89000.00 |w 2018-06-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_834000000000000_K18 |7 0 |9 11815 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-28 |o 658.834 K18 |p MD.07003 |r 2018-10-04 |v 89000.00 |w 2018-06-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_834000000000000_K18 |7 0 |9 11816 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-28 |o 658.834 K18 |p MD.07004 |r 2018-06-28 |v 89000.00 |w 2018-06-28 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_834000000000000_K18 |7 0 |9 11817 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-28 |o 658.834 K18 |p MD.07005 |r 2018-06-28 |v 89000.00 |w 2018-06-28 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |