Vật liệu xây dựng Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua
Trình bày những vấn đề cơ bản của vật liệu xây dựng, những loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, gỗ cùng các bài tập và bài giải.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo Dục Việt Nam
2013
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 17 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01766aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25227 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1201 |d 1201 | ||
020 | |c 44000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 691.076 |b L550 |
100 | 1 | |a Phùng Văn Lự |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Vật liệu xây dựng |b Viết theo chương trình đã được Hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua |c Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí |
250 | |a Tái bản lần thứ 17 | ||
260 | |a H. |b Giáo Dục Việt Nam |c 2013 | ||
300 | |a 347 tr. |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề cơ bản của vật liệu xây dựng, những loại vật liệu gốm, chất kết dính vô cơ, bê tông xi măng, gỗ cùng các bài tập và bài giải. | |
653 | |a Kỹ thuật công trình xây dựng | ||
700 | 1 | |a Phạm Duy Hữu | |
700 | 1 | |a Phan Khắc Trí | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_076000000000000_L550 |7 0 |9 8659 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 691.076 L550 |p MD.08435 |r 2018-05-23 |v 44000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_076000000000000_L550 |7 0 |9 8660 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |l 2 |o 691.076 L550 |p MD.08436 |r 2020-09-18 |s 2020-09-01 |v 44000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_076000000000000_L550 |7 0 |9 8661 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |l 1 |o 691.076 L550 |p MD.08437 |r 2020-08-31 |s 2020-08-17 |v 44000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_076000000000000_L550 |7 0 |9 8662 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |l 1 |o 691.076 L550 |p MD.08438 |r 2020-11-26 |s 2020-11-16 |v 44000.00 |w 2018-05-23 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |