Hoá sinh lâm sàng
Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng: kỹ thuật chuyển hoá nước và muối vô cơ, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vậ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2015
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02813aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2529 | ||
008 | 150518s2015 ||||||viesd | ||
999 | |c 132 |d 132 | ||
020 | |a 9786046610359 |c 150000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.0756 |b Tr561 |
100 | 1 | |a Lê Xuân Trường |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá sinh lâm sàng |c Lê Xuân Trường (chủ biên) |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a H. |b Y học |c 2015 | ||
300 | |a 365tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng: kỹ thuật chuyển hoá nước và muối vô cơ, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất xét nghiệm | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 551 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 6 |m 1 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00826 |r 2021-01-26 |s 2021-01-12 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 552 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 2 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00827 |r 2019-10-31 |s 2019-10-15 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 553 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 2 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00828 |r 2021-05-07 |s 2021-04-23 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 554 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 5 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00829 |r 2021-04-10 |s 2021-03-31 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 555 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 3 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00830 |r 2020-06-06 |s 2020-05-25 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 556 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00831 |r 2019-09-26 |s 2017-12-05 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 557 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00832 |r 2017-12-19 |s 2017-12-04 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 558 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 3 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00833 |r 2021-04-10 |s 2021-03-31 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 559 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |l 1 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00834 |r 2017-12-22 |s 2017-12-12 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_075600000000000_TR561 |7 0 |9 560 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.0756 Tr561 |p MD.00835 |r 2017-10-07 |v 150000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |