Lý thuyết kiến trúc
Nội dung gồm 4 chương: Chương I: Khái niệm chung về Lý Thuyết Kiến Trúc Chương II: Lý thuyết kiến trúc thời cổ đại Chương III: Lý thuyết kiến trúc thời trung và cận đại Chương IV: Lý thuyết kiến trúc thời hiện đại...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây Dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02516aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25755 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1227 |d 1227 | ||
020 | |c 74000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 720.1 |b Th500 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mạnh Thu |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết kiến trúc |c Nguyễn Mạnh Thu, Phùng Đức Tuấn |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây Dựng |c 2012 | ||
300 | |a 240 tr. |b Minh họa |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm 4 chương: Chương I: Khái niệm chung về Lý Thuyết Kiến Trúc Chương II: Lý thuyết kiến trúc thời cổ đại Chương III: Lý thuyết kiến trúc thời trung và cận đại Chương IV: Lý thuyết kiến trúc thời hiện đại | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Phùng Đức Tuấn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9186 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08913 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9187 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08914 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9188 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08915 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9189 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08916 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9190 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08917 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9191 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08918 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9192 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08919 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9193 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08920 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9194 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08921 |r 2020-10-12 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_100000000000000_TH500 |7 0 |9 9195 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.1 Th500 |p MD.08922 |r 2018-06-01 |v 74000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |