Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị
Trình bày những khái niệm, thành phần, cấu trúc dữ liệu, mô hình số độ cao, các phương pháp phân tích dữ liệu và mô hình không gian... của GIS. Đồng thời giới thiệu các ứng dụng của GIS - MAPINFO khi quy hoạch xây dựng đô thị như: làm việc...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01901aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_25859 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1236 |d 1236 | ||
020 | |c 55000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 711.4 |b T.406 |
100 | 1 | |a Nguyễn Bá Quảng |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị |c Nguyễn Bá Quảng (chủ biên); Phạm Khánh Toàn |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 151 tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những khái niệm, thành phần, cấu trúc dữ liệu, mô hình số độ cao, các phương pháp phân tích dữ liệu và mô hình không gian... của GIS. Đồng thời giới thiệu các ứng dụng của GIS - MAPINFO khi quy hoạch xây dựng đô thị như: làm việc với Table và Workspace, vẽ hình và hiệu chỉnh đối tượng, lớp và chồng lớp bản đồ, lựa chọn và tìm kiếm thông tin... | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Phạm Khánh Toàn | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_QU106 |7 0 |9 9125 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 711.4 Qu106 |p MD.08365 |r 2018-06-01 |v 55000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_QU106 |7 0 |9 9126 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 711.4 Qu106 |p MD.08366 |r 2018-06-01 |v 55000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_QU106 |7 0 |9 9127 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 711.4 Qu106 |p MD.08367 |r 2018-06-01 |v 55000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_400000000000000_QU106 |7 0 |9 9128 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 711.4 Qu106 |p MD.08368 |r 2018-06-01 |v 55000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |