Mười cuốn sách về kiến trúc
Mô tả những nguyên tắc kinh điển về sự cân đối, sự hài hoà, tỉ lệ trong kiến trúc, thiết kế ngân hàng, nhà tù, trụ sở viện nguyên lão, nhà tắm, quảng trường, đền thờ, nhà hát. Vị trí, nền móng, âm học kiến trúc, các kiểu thích hợp...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2012
|
Loạt: | Tủ sách kinh điển về kiến trúc
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01888aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26039 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1246 |d 1246 | ||
020 | |c 155000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 720 |b V848 |
100 | 0 | |a Vitruvius | |
245 | 1 | 0 | |a Mười cuốn sách về kiến trúc |c Vitruvius ; Lê Phục Quốc (dịch) |
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2012 | ||
300 | |a 280 tr. |b Minh họa |c 31 cm | ||
490 | |a Tủ sách kinh điển về kiến trúc | ||
520 | 3 | |a Mô tả những nguyên tắc kinh điển về sự cân đối, sự hài hoà, tỉ lệ trong kiến trúc, thiết kế ngân hàng, nhà tù, trụ sở viện nguyên lão, nhà tắm, quảng trường, đền thờ, nhà hát. Vị trí, nền móng, âm học kiến trúc, các kiểu thích hợp và tỉ lệ của nhà ở tư nhân, phương pháp hoàn thiện bền vững và đẹp, nhiều vấn đề khác có liên quan đến kiến trúc cổ La Mã và Hi Lạp cổ đại | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Lê Phục Quốc |e Dịch | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_V848 |7 0 |9 9034 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 720 V848 |p MD.08545 |r 2018-05-31 |v 155000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_V848 |7 0 |9 9035 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |l 1 |o 720 V848 |p MD.08546 |r 2020-01-13 |s 2020-01-04 |v 155000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_V848 |7 0 |9 9036 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 720 V848 |p MD.08547 |r 2018-05-31 |v 155000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_000000000000000_V848 |7 0 |9 9037 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-31 |o 720 V848 |p MD.08544 |r 2018-05-31 |v 155000.00 |w 2018-05-31 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |