Siêu âm tim : Cập nhật chẩn đoán 2014
Nội dung tài liệu gồm 11 chương: Chương 1: Đại cương siêu âm tim; Chương 2: Kỹ thuật ghi âm tim, Doppler tim; Chương 3: Bệnh van tim; Chương 4: Siêu âm bệnh cơ tim; Chương 5: Bệnh mạch vành; Chương 6: Bệnh màng ngoài tim; Chương 7: Các khối u trong t...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Huế
Nxb. Đại học Huế
2014
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02686nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2624 | ||
008 | 171006b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 136 |d 136 | ||
020 | |a 9786049123108 |c 270000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.1 |b V500 |
100 | 1 | |a Nguyễn Anh Vũ | |
245 | 1 | 0 | |a Siêu âm tim : |b Cập nhật chẩn đoán 2014 |c Nguyễn Anh Vũ |
260 | |a Huế |b Nxb. Đại học Huế |c 2014 | ||
300 | |a 350tr. |c 30cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung tài liệu gồm 11 chương: Chương 1: Đại cương siêu âm tim; Chương 2: Kỹ thuật ghi âm tim, Doppler tim; Chương 3: Bệnh van tim; Chương 4: Siêu âm bệnh cơ tim; Chương 5: Bệnh mạch vành; Chương 6: Bệnh màng ngoài tim; Chương 7: Các khối u trong tim; Chương 8: Đánh giá chức năng thất và huyết động bằng siêu âm Doppler; Chương 9: Bệnh tim bẩm sinh; Chương 10: Siêu âm tim qua thực quản (SÂTQ); Chương 11: Các vấn đề khác của siêu âm tim | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 571 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00666 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 572 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00667 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 573 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00668 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 574 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00669 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 575 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00670 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 576 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00671 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 577 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00672 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 578 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00673 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 579 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00674 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_100000000000000_V500 |7 0 |9 580 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-07 |o 616.1 V500 |p MD.00675 |r 2017-10-07 |v 270000.00 |w 2017-10-07 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |