Đồ họa kiến trúc : Vẽ kỹ thuật kiến trúc Tập 1
Bộ sách Đồ Họa Kiến Trúc được biên soạn gồm 2 tập: Tập 1 - Vẽ kỹ thuật kiến trúc và Tập 2 - Diễn họa kiến trúc. Tập 1 có nội dung trình bày về kỹ năng thực hiện thể loại bản vẽ kỹ thuật kiến trúc như bản vẽ thiết kế kỹ thuật, ba...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2013
|
Phiên bản: | Tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02112aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26243 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1256 |d 1256 | ||
020 | |c 76000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 720.2 |b T500 |
100 | 1 | |a Nguyễn Hữu Trí |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Đồ họa kiến trúc : |b Vẽ kỹ thuật kiến trúc |n Tập 1 |c Nguyễn Hữu Trí (chủ biên) |
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2013 | ||
300 | |a 204tr. |b Mô hình |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Bộ sách Đồ Họa Kiến Trúc được biên soạn gồm 2 tập: Tập 1 - Vẽ kỹ thuật kiến trúc và Tập 2 - Diễn họa kiến trúc. Tập 1 có nội dung trình bày về kỹ năng thực hiện thể loại bản vẽ kỹ thuật kiến trúc như bản vẽ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thiết kế thi công, vẽ ghi kiến trúc...tông cốt thép ứng suất trước. | |
653 | |a Kiến trúc | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Kim Tú | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_T500 |7 0 |9 9375 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.2 T500 |p MD.11381 |r 2018-06-01 |v 76000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_T500 |7 0 |9 9376 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.2 T500 |p MD.11382 |r 2019-10-05 |v 76000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_T500 |7 0 |9 9418 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.2 T500 |p MD.08883 |r 2018-06-01 |v 76000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_T500 |7 0 |9 9419 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.2 T500 |p MD.08884 |r 2018-06-01 |v 76000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_T500 |7 0 |9 9420 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 2 |o 720.2 T500 |p MD.08885 |q 2022-03-01 |r 2022-02-15 |s 2022-02-15 |v 76000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 720_200000000000000_T500 |7 0 |9 9421 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 720.2 T500 |p MD.08886 |r 2018-06-01 |v 76000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |