Giáo trình lịch sử nghệ thuật Tập 2 Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX

Trình bày phong cách hội họa theo chủ nghĩa Ấn tượng, ấn tượng và Hậu ấn tượng, Tượng trưng, Nhóm hoạ Nabis, Dã thú, Lập thể, vị lai và họa phái Paris, Art Nouveau và chủ nghĩa Biểu hiện, nghệ thuật Trừu tượng, Dadaism và chủ nghĩa Siêu t...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Đặng Thái Hoàng
Tác giả khác: Nguyễn Văn Đỉnh, Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Xây dựng 2013
Phiên bản:Tái bản
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02901aam a22003378a 4500
001 NCT_26287
008 090916s2009 ||||||viesd
999 |c 1258  |d 1258 
020 |c 118000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 709.01  |b K103 
100 1 |a Đặng Thái Hoàng 
245 1 0 |a Giáo trình lịch sử nghệ thuật   |n Tập 2  |p Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX  |c Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng chủ biên) 
250 |a Tái bản 
260 |a H.  |b Xây dựng  |c 2013 
300 |a 258tr.  |b Hình ảnh  |c 27 cm 
520 3 |a Trình bày phong cách hội họa theo chủ nghĩa Ấn tượng, ấn tượng và Hậu ấn tượng, Tượng trưng, Nhóm hoạ Nabis, Dã thú, Lập thể, vị lai và họa phái Paris, Art Nouveau và chủ nghĩa Biểu hiện, nghệ thuật Trừu tượng, Dadaism và chủ nghĩa Siêu thực, Pop - Art, nghệ thuật Địa hình, nghệ thuật Sắp đặt, Xu hướng phát triển của điêu khắc phương Tây hiện đại. 
653 |a Kiến trúc 
700 1 |a Nguyễn Văn Đỉnh  
700 1 |a Nguyễn Đình Thi 
700 1 |a Vũ Thị Ngọc Anh 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9152  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 2  |o 709.01 K103  |p MD.08453  |r 2018-10-16  |s 2018-10-13  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9153  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 5  |o 709.01 K103  |p MD.08454  |r 2020-11-17  |s 2020-11-03  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9154  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 2  |o 709.01 K103  |p MD.08455  |r 2020-11-09  |s 2020-10-23  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9155  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 1  |o 709.01 K103  |p MD.08456  |r 2018-10-16  |s 2018-09-18  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9156  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 2  |o 709.01 K103  |p MD.08457  |r 2020-01-13  |s 2019-12-31  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9157  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 7  |o 709.01 K103  |p MD.08458  |r 2020-11-17  |s 2020-11-09  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9158  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 5  |o 709.01 K103  |p MD.08459  |r 2020-11-03  |s 2020-10-20  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9159  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 2  |o 709.01 K103  |p MD.08460  |r 2018-10-16  |s 2018-10-15  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 709_010000000000000_K103  |7 0  |9 9160  |a 000001  |b 000001  |d 2018-06-01  |l 3  |o 709.01 K103  |p MD.08461  |r 2020-11-03  |s 2020-10-20  |v 118000.00  |w 2018-06-01  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ