Quy hoạch đơn vị ở bền vững = Sustainable neighborhood
Nội dung cuốn sách, tác giả tập trung nghiên cứu vào lĩnh vực quy hoạch đơn vị ở và đưa ra một hệ thống các nguyên tắc cùng với chỉ dẫn cơ bản. Các nguyên tắc và chỉ dẫn này nhằm tạo ra các không gian hay hình thức giúp mang lại khả năng...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Xây dựng
2005
|
Phiên bản: | tái bản |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 01826aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26354 | ||
008 | 090916s2009 ||||||viesd | ||
999 | |c 1261 |d 1261 | ||
020 | |c 99000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 711 |b L107 |
100 | 1 | |a Nguyễn Cao Lãnh | |
245 | 1 | 0 | |a Quy hoạch đơn vị ở bền vững = |b Sustainable neighborhood |c Nguyễn Cao Lãnh |
250 | |a tái bản | ||
260 | |a H. |b Xây dựng |c 2005 | ||
300 | |a 206 tr. |b Minh họa |c 21 cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cuốn sách, tác giả tập trung nghiên cứu vào lĩnh vực quy hoạch đơn vị ở và đưa ra một hệ thống các nguyên tắc cùng với chỉ dẫn cơ bản. Các nguyên tắc và chỉ dẫn này nhằm tạo ra các không gian hay hình thức giúp mang lại khả năng cân bằng hay định hướng cho sự cân bằng hòa nhập các yếu tố trong quá trình phát triển. Từ đó, đơn vị ở có thể phát triển theo hướng bền vững | |
653 | |a Kiến trúc | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_000000000000000_L107 |7 0 |9 9307 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 711 L107 |p MD.08349 |r 2021-03-16 |s 2021-03-03 |v 99000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_000000000000000_L107 |7 0 |9 9308 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 711 L107 |p MD.08350 |r 2018-06-01 |v 99000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_000000000000000_L107 |7 0 |9 9309 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |l 1 |o 711 L107 |p MD.08351 |r 2020-09-23 |s 2020-09-11 |v 99000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 711_000000000000000_L107 |7 0 |9 9310 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-01 |o 711 L107 |p MD.08352 |r 2018-06-01 |v 99000.00 |w 2018-06-01 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |