Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới : Để được công chúng biết đến qua Google, blog và các trang mạng xã hội = Inbound marketing : get found using Google, social media, and blogs
Sách cung cấp những công cụ và chiến lược cần thiết nhằm cải thiện vị trí xếp hạng trên công cụ tìm kiếm của Google, xây dựng cho mình những trang fanpage, blog thu hút đồng thời tiến hành phân tích những nỗ lực tiếp thị trực tuyến thậ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM
Tổng hợp
2011
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02019aam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26457 | ||
008 | 160713s2016 ||||||viesd | ||
999 | |c 1267 |d 1267 | ||
020 | |c 89000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 658.872 |b H189 |
100 | 1 | |a Halligan, Brian | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếp thị trực tuyến trong kỷ nguyên mới : |b Để được công chúng biết đến qua Google, blog và các trang mạng xã hội = Inbound marketing : get found using Google, social media, and blogs |c Brian Halligan and Dharmesh Shah ; Tống Liên Anh (dịch) |
260 | |a Tp.HCM |b Tổng hợp |c 2011 | ||
300 | |a 288 tr. |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp những công cụ và chiến lược cần thiết nhằm cải thiện vị trí xếp hạng trên công cụ tìm kiếm của Google, xây dựng cho mình những trang fanpage, blog thu hút đồng thời tiến hành phân tích những nỗ lực tiếp thị trực tuyến thật sự hiệu quả. | |
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
700 | 1 | |a Tống Liên Anh |e dịch | |
700 | 1 | |a Shah, Dharmesh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_H189 |7 0 |9 11017 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.872 H189 |p MD.07701 |r 2018-06-16 |v 89000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_H189 |7 0 |9 11018 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.872 H189 |p MD.07702 |r 2018-06-16 |v 89000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_H189 |7 0 |9 11019 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.872 H189 |p MD.07703 |r 2018-06-16 |v 89000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_H189 |7 0 |9 11020 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.872 H189 |p MD.07704 |r 2018-06-16 |v 89000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_872000000000000_H189 |7 0 |9 11021 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 658.872 H189 |p MD.07705 |r 2018-06-16 |v 89000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |