Cơ sở tự động
Nội dung cuống sách bao gồm 8 chương: Chương 1: Thiết bị và hệ thống tự động, gồm các nội dung về hệ thống tự động tắt mở, hệ thống điều khiển liên tục tuyến tính Chương 2: Mô hình toán học, gồm các nội dung về: hàm truyền đạt,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 03555nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_26778 | ||
008 | 180222b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1283 |d 1283 | ||
020 | |a 9786047322879 |c 30000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 629.8 |b L116 |
100 | 1 | |a Lương Văn Lăng | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở tự động |c Lương Văn Lăng |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh |c 2014 | ||
300 | |a 262 tr. |b Minh họa |c 24cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung cuống sách bao gồm 8 chương: Chương 1: Thiết bị và hệ thống tự động, gồm các nội dung về hệ thống tự động tắt mở, hệ thống điều khiển liên tục tuyến tính Chương 2: Mô hình toán học, gồm các nội dung về: hàm truyền đạt, biến trạng thái, các phần tử thủy lực, phần tử nhiệt.. Chương 3: Đặc tính động học, gồm các nội dung về: tín hiệu tác động vào thử, đặc tính tần số Chương 4: Ổn định của hệ thống tự động, tiêu chuẩn ổn định, ổn định của hệ thống có chậm trễ, phương pháp quỹ đạo nghiệm số Chương 5: Chất lượng quá trình điều khiển chỉ tiêu chất lượng chất lượng của hệ thống giao động bậc hai, ... Chương 6: Hiệu chỉnh hệ thống gồm các nộ dung: sớm pha, bù trễ pha, hiệu các phương pháp hiệu chỉnh. Chương 7: Hệ thống phi tuyến gồm các nội dung: khái niệm hệ thống phi tuyến các phương pháp nghiên cứu hệ phi tuyến... Chương 8: Hệ thống điều khiển vi tính gồm các nội dung: khái niệm về hệ thống điều khiển vi tính, mô tả toán học hệ thông số, sai số xác lập. | |
653 | |a Công nghệ kỹ thuật ô tô | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 6552 |a 000001 |b 000001 |d 2018-02-22 |o 629.8 L116 |p MD.10051 |r 2018-02-22 |v 30000.00 |w 2018-02-22 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 8560 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 629.8 L116 |p MD.10647 |r 2018-05-23 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 8561 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 629.8 L116 |p MD.10648 |r 2018-05-23 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 8562 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 629.8 L116 |p MD.10649 |r 2018-05-23 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 8563 |a 000001 |b 000001 |d 2018-05-23 |o 629.8 L116 |p MD.10650 |r 2018-05-23 |w 2018-05-23 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 19886 |a 000001 |b 000001 |d 2020-07-21 |l 1 |o 629.8 L116 |p MD.10047 |r 2020-11-28 |s 2020-11-14 |v 30000.00 |w 2020-07-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 19887 |a 000001 |b 000001 |d 2020-07-21 |o 629.8 L116 |p MD.10048 |r 2020-07-21 |v 30000.00 |w 2020-07-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 19888 |a 000001 |b 000001 |d 2020-07-21 |o 629.8 L116 |p MD.10049 |r 2020-07-21 |v 30000.00 |w 2020-07-21 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L116 |7 0 |9 19889 |a 000001 |b 000001 |d 2020-07-21 |o 629.8 L116 |p MD.10050 |r 2020-07-21 |v 30000.00 |w 2020-07-21 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |