Lý thuyết điều khiển tự động

Lý thuyết và kỹ thuật điều khiển tự động các quá trình sản xuất, các quy trình công nghệ, các quá trình điều khiển công nghiệp, quốc phòng y tế, ... trong những năm gần đây đã có nhiều bước nhảy vọt nhờ sợ phát triển mạnh mẽ của kỹ t...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Thị Phương Hà (Chủ biên)
Tác giả khác: Huỳnh Thái Hoàng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Tp Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh 2016
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03382nam a22003257a 4500
001 NCT_27134
008 180223b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1300  |d 1300 
020 |a 9786047336463  |c 54000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 629.8312  |b H100 
100 1 |a Nguyễn Thị Phương Hà  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Lý thuyết điều khiển tự động  |c Nguyễn Thị Phương Hà (chủ biên); Huỳnh Thái Hoàng 
260 |a Tp Hồ Chí Minh  |b Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh  |c 2016 
300 |a 378 tr.  |b Minh họa  |c 24cm 
500 |a DTTS ghi: Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh trường Đại học Bách Khoa 
520 3 |a Lý thuyết và kỹ thuật điều khiển tự động các quá trình sản xuất, các quy trình công nghệ, các quá trình điều khiển công nghiệp, quốc phòng y tế, ... trong những năm gần đây đã có nhiều bước nhảy vọt nhờ sợ phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật máy tính và công nghệ thông tin. Lý thuyết điều khiển tự động kinh điển không hề thay đổi giá trị của mình, mà ngược lại có ý nghĩa đặc thù riêng. Nếu như trước đây đối tượng khảo sát của tự động hóa về cơ bản là các hệ tuyến tính tiền định điều khiển tập trung thì hiện nay là các hệ thống phân tán có đối thoại với nhau liên kết thành mạng 
653 |a Công nghệ kỹ thuật ô tô 
700 1 |a Huỳnh Thái Hoàng 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 6599  |a 000001  |b 000001  |d 2018-02-23  |o 629.8312 H100  |p MD.09768  |r 2018-02-23  |v 54000.00  |w 2018-02-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8514  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.10617  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8515  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.10618  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8516  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.10619  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8517  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.10620  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8596  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.09764  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8597  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.09765  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8598  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |l 1  |o 629.8312 H100  |p MD.09766  |q 2020-10-29  |r 2020-10-15  |s 2020-10-15  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8599  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.09767  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 629_831200000000000_H100  |7 0  |9 8604  |a 000001  |b 000001  |d 2018-05-23  |o 629.8312 H100  |p MD.10621  |r 2018-05-23  |v 54000.00  |w 2018-05-23  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ