Bệnh học tiết niệu
Nội dung sách giới thiệu về: triệu chứng học hệ tiết niệu - sinh dục, chấn thương và vết thương hệ tiết niệu - sinh dục, sỏi hệ tiết niệu, nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng hệ tiết niệu - sinh dục, khối u hệ tiết niệu - sinh dục,...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2007
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02249nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_28709 | ||
008 | 180411b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1379 |d 1379 | ||
020 | |c 139000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.6 |b Tr309 |
100 | 1 | |a Nguyễn Bửu Triều | |
245 | 1 | 0 | |a Bệnh học tiết niệu |c Nguyễn Bửu Triều,Trần Quán Anh |
260 | |a H. |b Y học |c 2007 | ||
300 | |a 714tr. |b minh họa |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Nội dung sách giới thiệu về: triệu chứng học hệ tiết niệu - sinh dục, chấn thương và vết thương hệ tiết niệu - sinh dục, sỏi hệ tiết niệu, nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng hệ tiết niệu - sinh dục, khối u hệ tiết niệu - sinh dục, suy thận - ghép thận, dị tật bẩm sinh hệ tiết niệu - sinh dục, nội tiết tố hệ tiết niệu - sinh dục. | |
653 | |a Y đa khoa | ||
653 | |a Dược học | ||
700 | 1 | |a Trần Quán Anh | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_TR309 |7 0 |9 6786 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-11 |o 616.6 Tr309 |p MD.10959 |r 2018-04-11 |v 139000.00 |w 2018-04-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_TR309 |7 0 |9 6787 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-11 |o 616.6 Tr309 |p MD.11440 |r 2018-04-11 |v 139000.00 |w 2018-04-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_TR309 |7 0 |9 6788 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-11 |o 616.6 Tr309 |p MD.11442 |r 2018-04-11 |v 139000.00 |w 2018-04-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_TR309 |7 0 |9 6789 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-11 |o 616.6 Tr309 |p MD.12018 |r 2018-04-11 |v 139000.00 |w 2018-04-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_TR309 |7 0 |9 6790 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-11 |o 616.6 Tr309 |p MD.12019 |r 2018-04-11 |v 139000.00 |w 2018-04-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_TR309 |7 0 |9 6791 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-11 |o 616.6 Tr309 |p MD.12020 |r 2018-04-11 |v 139000.00 |w 2018-04-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_600000000000000_TR309 |7 0 |9 6792 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-11 |l 1 |o 616.6 Tr309 |p MD.12021 |r 2019-11-25 |s 2019-11-15 |v 139000.00 |w 2018-04-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |