CT chấn thương đầu
CT là khảo sát hình ảnh không thể thiếu đối với chấn thương đầu , CT đóng vai trò quan trọng trong chuẩn đoán tiên lượng, lập kế hoạch tiền phẫu, theo dõi bệnh nhân
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Y học
2009
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02338nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_2978 | ||
008 | 171010b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 154 |d 154 | ||
020 | |c 50000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 617.51 |b H401 |
100 | 1 | |a Phạm Ngọc Hoa | |
245 | 1 | 0 | |a CT chấn thương đầu |c Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 | |a H. |b Y học |c 2009 | ||
300 | |b minh họa |c 24 cm | ||
520 | |a CT là khảo sát hình ảnh không thể thiếu đối với chấn thương đầu , CT đóng vai trò quan trọng trong chuẩn đoán tiên lượng, lập kế hoạch tiền phẫu, theo dõi bệnh nhân | ||
700 | 1 | |a Lê Văn Phước | |
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 798 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00616 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 799 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00617 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 800 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00618 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 801 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00619 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 802 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00620 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 803 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00621 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 804 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 3 |o 617.51 H401 |p MD.00622 |r 2021-05-03 |s 2021-04-20 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 805 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00623 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 806 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |o 617.51 H401 |p MD.00624 |r 2017-10-11 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_510000000000000_H401 |7 0 |9 807 |a 000001 |b 000001 |d 2017-10-11 |l 1 |o 617.51 H401 |p MD.00625 |r 2021-04-06 |s 2021-03-26 |v 50000.00 |w 2017-10-11 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |