Bệnh học cơ xương khớp nội khoa : Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học
Sách cung cấp các kiến thức cơ bản nhất, cập nhật nhất về chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp ở nước ta
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H.
Giáo dục Việt Nam
2016
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ năm |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |
---|
LEADER | 02611nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | NCT_29846 | ||
008 | 180414b xxu||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 1437 |d 1437 | ||
020 | |a 9786040085030 |c 99000 | ||
082 | 0 | 4 | |2 23rd ed. |a 616.7 |b L105 |
100 | 1 | |a Nguyễn Thị Ngọc Lan |e Chủ biên | |
245 | |a Bệnh học cơ xương khớp nội khoa |b : Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học |c Nguyễn Thị Ngọc Lan | ||
250 | |a Tái bản lần thứ năm | ||
260 | |a H. |b Giáo dục Việt Nam |c 2016 | ||
300 | |a 407 tr. |b Minh họa |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y Tế | ||
520 | 3 | |a Sách cung cấp các kiến thức cơ bản nhất, cập nhật nhất về chẩn đoán và điều trị các bệnh cơ xương khớp thường gặp ở nước ta | |
653 | |a Y đa khoa | ||
942 | |2 ddc |c BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 6937 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |l 1 |o 616.7 L105 |p MD.11835 |r 2019-09-26 |s 2019-09-12 |v 99000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 6938 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |l 2 |o 616.7 L105 |p MD.11836 |r 2020-01-13 |s 2019-09-12 |v 99000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 6939 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |o 616.7 L105 |p MD.11837 |r 2018-04-14 |v 99000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 6940 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |l 2 |o 616.7 L105 |p MD.11838 |r 2019-09-20 |s 2019-09-16 |v 99000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 6941 |a 000001 |b 000001 |d 2018-04-14 |l 1 |o 616.7 L105 |p MD.11839 |r 2019-05-25 |s 2019-05-17 |v 99000.00 |w 2018-04-14 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 11123 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 616.7 L105 |p MD.12281 |r 2019-10-01 |s 2019-09-16 |v 99000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 11124 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |o 616.7 L105 |p MD.12282 |r 2018-06-16 |v 99000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 11125 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 616.7 L105 |p MD.12283 |r 2019-10-02 |s 2019-09-16 |v 99000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 11126 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 1 |o 616.7 L105 |p MD.12284 |r 2021-01-26 |s 2021-01-11 |v 99000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_700000000000000_L105 |7 0 |9 11127 |a 000001 |b 000001 |d 2018-06-16 |l 2 |m 1 |o 616.7 L105 |p MD.12285 |r 2020-12-22 |s 2020-12-02 |v 99000.00 |w 2018-06-16 |y BK | ||
980 | |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ |