Tâm lý học y học - y đức : Dùng cho đào tạo cao đẳng y học

Nội dung tài liệu gồm 2 phần: Phần 1 tâm lý học y học (từ bài 1 đến bài 7) và phần 2 y đức (từ bài 8 đến bài 9)

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Huỳnh Ngọc (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Giáo dục Việt Nam 2015
Phiên bản:Tái bản lần thứ ba
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 02462nam a22003257a 4500
001 NCT_30768
008 180417b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1481  |d 1481 
020 |a 9786040017369  |c 35000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 174.2  |b Ng419 
100 1 |a Nguyễn Huỳnh Ngọc  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Tâm lý học y học - y đức  |b : Dùng cho đào tạo cao đẳng y học  |c Nguyễn Huỳnh Ngọc 
250 |a Tái bản lần thứ ba 
260 |a H.  |b Giáo dục Việt Nam  |c 2015 
300 |a 119tr.  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu gồm 2 phần: Phần 1 tâm lý học y học (từ bài 1 đến bài 7) và phần 2 y đức (từ bài 8 đến bài 9) 
653 |a Dược học 
653 |a Y đa khoa 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 7109  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-17  |o 174.2 Ng419  |p MD.11995  |r 2018-04-17  |v 35000.00  |w 2018-04-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 7110  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-17  |l 1  |o 174.2 Ng419  |p MD.11996  |r 2021-04-06  |s 2021-03-24  |v 35000.00  |w 2018-04-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 7111  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-17  |o 174.2 Ng419  |p MD.11997  |r 2018-04-17  |v 35000.00  |w 2018-04-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 7112  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-17  |o 174.2 Ng419  |p MD.11998  |r 2018-04-17  |v 35000.00  |w 2018-04-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 7113  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-17  |l 1  |o 174.2 Ng419  |p MD.11999  |r 2020-07-27  |s 2020-07-13  |v 35000.00  |w 2018-04-17  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 15715  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |o 174.2 Ng419  |p MD.14519  |r 2019-02-22  |v 35000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 15716  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |o 174.2 Ng419  |p MD.14520  |r 2019-02-22  |v 35000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 15717  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |o 174.2 Ng419  |p MD.14521  |r 2019-02-22  |v 35000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 15718  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |o 174.2 Ng419  |p MD.14522  |r 2019-02-22  |v 35000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 174_200000000000000_NG419  |7 0  |9 15719  |a 000001  |b 000001  |d 2019-02-22  |l 2  |o 174.2 Ng419  |p MD.14523  |r 2021-01-20  |s 2021-01-06  |v 35000.00  |w 2019-02-22  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ