Ký sinh trùng y học : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa

Nội dung tài liệu mô tả đầy đủ các đặc điểm sinh học của ký sinh trùng y học, đặc điểm bệnh sinh, bệnh học, dịch tễ học, chẩn đoán, điều trị và phòng chống ký sinh trùng nói chung và từng loại ký sinh trùng gây bệnh ở người nói riêng....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Đề (Chủ biên)
Tác giả khác: Phạm Văn Thân (Chủ biên), Phạm Ngọc Minh (Chủ biên)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. Y học 2016
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ
LEADER 03095nam a22003497a 4500
001 NCT_31011
008 180418b xxu||||| |||| 00| 0 vie d
999 |c 1492  |d 1492 
020 |a 9786046621492  |c 91000 
082 0 4 |2 23rd ed.  |a 614.55  |b Đ250 
100 1 |a Nguyễn Văn Đề  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Ký sinh trùng y học  |b : Giáo trình đào tạo bác sĩ đa khoa  |c Nguyễn Văn Đề, Phạm Văn Thân, Phạm Ngọc Minh 
250 |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung 
260 |a H.  |b Y học  |c 2016 
300 |a 347tr.  |b minh họa  |c 27cm 
520 3 |a Nội dung tài liệu mô tả đầy đủ các đặc điểm sinh học của ký sinh trùng y học, đặc điểm bệnh sinh, bệnh học, dịch tễ học, chẩn đoán, điều trị và phòng chống ký sinh trùng nói chung và từng loại ký sinh trùng gây bệnh ở người nói riêng. 
653 |a Dược học 
700 1 |a Phạm Văn Thân  |e Chủ biên 
700 1 |a Phạm Ngọc Minh  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7147  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.10982  |r 2019-10-28  |s 2019-10-14  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7148  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 4  |o 614.55 Đ250  |p MD.09724  |r 2020-11-28  |s 2020-08-28  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7149  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 5  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09725  |r 2020-10-28  |s 2020-10-14  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7150  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 4  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09726  |r 2020-09-28  |s 2020-09-07  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7151  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 6  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09727  |r 2021-01-14  |s 2020-12-02  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7152  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 5  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09728  |r 2020-12-22  |s 2020-12-09  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7153  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 9  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09729  |r 2020-09-29  |s 2020-09-15  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7154  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 7  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09730  |r 2020-10-29  |s 2020-10-19  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7155  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 6  |o 614.55 Đ250  |p MD.09731  |r 2020-12-09  |s 2020-11-28  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7156  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 7  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09732  |r 2020-10-09  |s 2020-09-17  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 614_550000000000000_Đ250  |7 0  |9 7157  |a 000001  |b 000001  |d 2018-04-18  |l 8  |m 1  |o 614.55 Đ250  |p MD.09733  |r 2021-01-28  |s 2021-01-18  |v 91000.00  |w 2018-04-18  |y BK 
980 |a Thư viện Trường Đại học Nam Cần Thơ